Phong độ Kastamonuspor gần đây, KQ Kastamonuspor mới nhất
Phong độ Kastamonuspor gần đây
-
19/01/2025KastamonusporFethiyespor0 - 0W
-
22/12/2024KastamonusporBeykozspor 19080 - 0W
-
14/12/2024Iskenderun FKKastamonuspor1 - 1D
-
08/12/2024KastamonusporAnkaraspor FK1 - 0W
-
30/11/2024KastamonusporErzincanspor0 - 1D
-
24/11/2024KirklarelisporKastamonuspor1 - 1L
-
17/11/2024KastamonusporIsparta 32 Spor0 - 0D
-
07/01/2025KastamonusporGloria Buzau0 - 0L
-
18/12/2024KastamonusporBodrumspor0 - 2L
-
05/12/2024AnkarademirsporKastamonuspor1 - 0W
Thống kê phong độ Kastamonuspor gần đây, KQ Kastamonuspor mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Kastamonuspor gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 | 7 | 3 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Kastamonuspor gần đây: theo giải đấu
-
07/01/2025KastamonusporGloria Buzau0 - 0L
-
19/01/2025KastamonusporFethiyespor0 - 0W
-
22/12/2024KastamonusporBeykozspor 19080 - 0W
-
14/12/2024Iskenderun FKKastamonuspor1 - 1D
-
08/12/2024KastamonusporAnkaraspor FK1 - 0W
-
30/11/2024KastamonusporErzincanspor0 - 1D
-
24/11/2024KirklarelisporKastamonuspor1 - 1L
-
17/11/2024KastamonusporIsparta 32 Spor0 - 0D
-
18/12/2024KastamonusporBodrumspor0 - 2L
-
05/12/2024AnkarademirsporKastamonuspor1 - 0W
- Kết quả Kastamonuspor mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kastamonuspor mới nhất ở giải Thổ Nhĩ Kỳ Lig3
- Kết quả Kastamonuspor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kastamonuspor gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kastamonuspor (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Kastamonuspor (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Thổ Nhĩ Kỳ Lig3 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Serik Belediyespor | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 18 | 23 | 43 | T T B T T H |
2 | Aksarayspor | 18 | 13 | 2 | 3 | 34 | 15 | 19 | 41 | B T T T H B |
3 | Menemen Belediye Spor | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 14 | 17 | 34 | B B H H H T |
4 | Belediye Vanspor | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 18 | 15 | 33 | T T B T T T |
5 | Elazigspor | 18 | 9 | 6 | 3 | 31 | 20 | 11 | 33 | B T H H T H |
6 | Halide Edip Adivarspor | 18 | 9 | 5 | 4 | 30 | 18 | 12 | 32 | T B T H H T |
7 | Bukaspor | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 21 | 3 | 30 | B B H B B T |
8 | Bursa Niluferspor AS | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B H H H B |
9 | Utkoi | 18 | 6 | 7 | 5 | 24 | 25 | -1 | 25 | H B H B T T |
10 | Karaman Belediyespor | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 18 | 4 | 24 | T H H T B H |
11 | Somaspor | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 22 | 3 | 24 | T T H B T H |
12 | Ankarademirspor | 18 | 5 | 8 | 5 | 27 | 25 | 2 | 23 | H B H T T H |
13 | Erbaaspor S | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 30 | -11 | 19 | T T H T B B |
14 | Nazillispor | 18 | 4 | 3 | 11 | 20 | 35 | -15 | 15 | B T T B B T |
15 | Dai Lin Jissbon | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 32 | -18 | 14 | B H H H T B |
16 | Diyarbakirspor | 18 | 1 | 7 | 10 | 7 | 24 | -17 | 10 | T B H B B H |
17 | Celspor | 18 | 2 | 3 | 13 | 10 | 34 | -24 | 9 | B H B B B B |
18 | Giresunspor | 18 | 1 | 5 | 12 | 12 | 37 | -25 | 8 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: