Phong độ Basel gần đây, KQ Basel mới nhất
Phong độ Basel gần đây
-
26/01/20251 BaselFC Sion1 - 1W
-
19/01/2025LuganoBasel1 - 1D
-
15/12/2024BaselGrasshopper0 - 1L
-
08/12/2024St. GallenBasel 11 - 0D
-
01/12/2024BaselLausanne Sports1 - 0D
-
24/11/2024BaselServette1 - 0W
-
15/01/2025BaselSchaffhausen2 - 0W
-
11/01/2025BaselThun0 - 0W
-
14/11/2024SC DornachBasel0 - 3W
-
05/12/2024BaselFC Sion1 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-1]
Thống kê phong độ Basel gần đây, KQ Basel mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Basel gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Basel gần đây: theo giải đấu
-
26/01/20251 BaselFC Sion1 - 1W
-
19/01/2025LuganoBasel1 - 1D
-
15/12/2024BaselGrasshopper0 - 1L
-
08/12/2024St. GallenBasel 11 - 0D
-
01/12/2024BaselLausanne Sports1 - 0D
-
24/11/2024BaselServette1 - 0W
-
15/01/2025BaselSchaffhausen2 - 0W
-
11/01/2025BaselThun0 - 0W
-
14/11/2024SC DornachBasel0 - 3W
-
05/12/2024BaselFC Sion1 - 2D
-
90phút [2-2], 120phút [2-2]Pen [4-1]
- Kết quả Basel mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Basel mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Basel mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Basel gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Basel (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Basel (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 30 | 8 | 38 | B T B H T T |
2 | Basel | 20 | 10 | 4 | 6 | 46 | 22 | 24 | 34 | T H H B H T |
3 | Luzern | 20 | 9 | 6 | 5 | 36 | 31 | 5 | 33 | H T B T H T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 31 | 29 | 2 | 32 | T H B H H H |
5 | Lausanne Sports | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 27 | 7 | 31 | H T T H B B |
6 | FC Zurich | 20 | 8 | 6 | 6 | 26 | 28 | -2 | 30 | B H B B T B |
7 | St. Gallen | 20 | 7 | 8 | 5 | 33 | 26 | 7 | 29 | H B H T H T |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 28 | T B T H H T |
9 | FC Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 26 | T T T B B B |
10 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H H T T H H |
11 | Yverdon | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 29 | -13 | 18 | H B H B B H |
12 | Winterthur | 20 | 3 | 5 | 12 | 18 | 43 | -25 | 14 | H B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ