Phong độ Bassecourt gần đây, KQ Bassecourt mới nhất
Phong độ Bassecourt gần đây
-
24/05/2025BassecourtFC Schotz1 - 1D
-
17/05/2025Besa Biel BienneBassecourt0 - 0D
-
11/05/2025BassecourtFC Prishtina Bern0 - 1L
-
04/05/2025FC MunsingenBassecourt0 - 0D
-
27/04/2025BassecourtFC Courtetelle0 - 0D
-
18/04/2025SV MuttenzBassecourt1 - 0L
-
13/04/2025BassecourtFC Black Stars Basel1 - 0D
-
05/04/2025solothurnBassecourt0 - 0W
-
30/03/2025BassecourtFC Thun U211 - 0W
-
27/03/2025BassecourtRotkreuz1 - 0W
Thống kê phong độ Bassecourt gần đây, KQ Bassecourt mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Bassecourt gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Thụy Sỹ | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Bassecourt gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025BassecourtFC Schotz1 - 1D
-
17/05/2025Besa Biel BienneBassecourt0 - 0D
-
11/05/2025BassecourtFC Prishtina Bern0 - 1L
-
04/05/2025FC MunsingenBassecourt0 - 0D
-
27/04/2025BassecourtFC Courtetelle0 - 0D
-
18/04/2025SV MuttenzBassecourt1 - 0L
-
13/04/2025BassecourtFC Black Stars Basel1 - 0D
-
05/04/2025solothurnBassecourt0 - 0W
-
30/03/2025BassecourtFC Thun U211 - 0W
-
27/03/2025BassecourtRotkreuz1 - 0W
- Kết quả Bassecourt mới nhất ở giải Hạng 2 Thụy Sỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bassecourt gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bassecourt (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Bassecourt (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Bassecourt thắng
Bại: là số trận Bassecourt thua
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rapperswil-Jona | 34 | 21 | 6 | 7 | 72 | 35 | 37 | 69 | T T T T T T |
2 | Biel Bienne | 34 | 21 | 5 | 8 | 70 | 45 | 25 | 68 | T T T B B T |
3 | Kriens | 34 | 19 | 8 | 7 | 69 | 49 | 20 | 65 | B B T T T T |
4 | Basuli B team | 34 | 15 | 11 | 8 | 58 | 47 | 11 | 56 | B H T T T B |
5 | Breitenrain | 34 | 15 | 8 | 11 | 61 | 63 | -2 | 53 | T B B T B T |
6 | Vevey Sports | 34 | 11 | 12 | 11 | 60 | 70 | -10 | 45 | T H T T B B |
7 | SC Cham | 34 | 11 | 11 | 12 | 48 | 51 | -3 | 44 | B T B T B T |
8 | Grand Saconnex | 34 | 9 | 15 | 10 | 67 | 60 | 7 | 42 | T B B B H B |
9 | Zurich B team | 34 | 12 | 6 | 16 | 55 | 56 | -1 | 42 | B T T B B T |
10 | FC Paradiso | 34 | 11 | 9 | 14 | 31 | 41 | -10 | 42 | H H T B T B |
11 | Bulle | 34 | 10 | 11 | 13 | 44 | 49 | -5 | 41 | H H B H B H |
12 | Bavois | 34 | 10 | 10 | 14 | 41 | 46 | -5 | 40 | H T H T T B |
13 | Bruhl SG | 34 | 11 | 7 | 16 | 54 | 72 | -18 | 40 | B B H B B H |
14 | FC Luzern U21 | 34 | 9 | 12 | 13 | 62 | 65 | -3 | 39 | B B B B H B |
15 | Lugano U21 | 34 | 10 | 9 | 15 | 46 | 51 | -5 | 39 | T H T B T T |
16 | Baden | 34 | 11 | 6 | 17 | 34 | 52 | -18 | 39 | H H B T T H |
17 | Delemont | 34 | 10 | 7 | 17 | 43 | 52 | -9 | 37 | H B B B T H |
18 | Young Boys U21 | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 52 | -11 | 37 | H T B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ