Phong độ Luzern gần đây, KQ Luzern mới nhất

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

Phong độ Luzern gần đây

  • 04/05/2025
    1 Luzern
    Lugano
    0 - 1
    L
  • 21/04/2025
    Servette
    Luzern
    1 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Luzern
    Young Boys 1
    2 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Grasshopper
    Luzern
    1 - 0
    L
  • 04/04/2025
    Luzern
    St. Gallen
    1 - 1
    D
  • 30/03/2025
    Lausanne Sports
    Luzern
    0 - 3
    W
  • 16/03/2025
    FC Zurich
    Luzern
    2 - 1
    L
  • 09/03/2025
    Luzern
    Basel
    0 - 1
    D
  • 02/03/2025
    Yverdon
    Luzern
    0 - 0
    D
  • 20/03/2025
    Luzern
    Neuchatel Xamax
    1 - 0
    W

Thống kê phong độ Luzern gần đây, KQ Luzern mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 3 4

Thống kê phong độ Luzern gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Thụy Sỹ 9 2 3 4
- Giao hữu CLB 1 1 0 0

Phong độ Luzern gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Luzern mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ

  • 04/05/2025
    1 Luzern
    Lugano
    0 - 1
    L
  • 21/04/2025
    Servette
    Luzern
    1 - 0
    L
  • 13/04/2025
    Luzern
    Young Boys 1
    2 - 0
    W
  • 06/04/2025
    Grasshopper
    Luzern
    1 - 0
    L
  • 04/04/2025
    Luzern
    St. Gallen
    1 - 1
    D
  • 30/03/2025
    Lausanne Sports
    Luzern
    0 - 3
    W
  • 16/03/2025
    FC Zurich
    Luzern
    2 - 1
    L
  • 09/03/2025
    Luzern
    Basel
    0 - 1
    D
  • 02/03/2025
    Yverdon
    Luzern
    0 - 0
    D
  • - Kết quả Luzern mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 20/03/2025
    Luzern
    Neuchatel Xamax
    1 - 0
    W

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Luzern gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Luzern (sân nhà) 6 3 0 0
Luzern (sân khách) 4 0 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Luzern thắng
Bại: là số trận Luzern thua

BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 St. Gallen 1 0 1 0 1 1 0 48 H
2 FC Zurich 1 0 0 1 1 2 -1 47 B
3 FC Sion 1 1 0 0 2 1 1 39 T
4 Yverdon 1 0 1 0 1 1 0 34 H
5 Winterthur 1 1 0 0 2 0 2 33 T
6 Grasshopper 1 0 0 1 0 2 -2 33 B

Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: