Phong độ Caledonia AIA gần đây, KQ Caledonia AIA mới nhất
Phong độ Caledonia AIA gần đây
-
02/02/2025Prison Service FCCaledonia AIA1 - 0W
-
27/01/2025Caledonia AIATrinidad Tobago Police FC1 - 1L
-
20/01/2025Point Fortin FCCaledonia AIA0 - 1W
-
11/01/20251 Caledonia AIANational Defense Forces0 - 3L
-
04/01/2025Club SandoCaledonia AIA 11 - 2D
-
27/12/2024Caledonia AIAFC Phoenix0 - 1W
-
22/12/2024Caledonia AIACentral FC0 - 1L
-
16/12/2024AC Port Of SpainCaledonia AIA0 - 0W
-
07/12/2024La Horquetta Rangers FCCaledonia AIA1 - 1W
-
20/05/2024FC PhoenixCaledonia AIA0 - 0L
Thống kê phong độ Caledonia AIA gần đây, KQ Caledonia AIA mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Caledonia AIA gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ Caledonia AIA gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Prison Service FCCaledonia AIA1 - 0W
-
27/01/2025Caledonia AIATrinidad Tobago Police FC1 - 1L
-
20/01/2025Point Fortin FCCaledonia AIA0 - 1W
-
11/01/20251 Caledonia AIANational Defense Forces0 - 3L
-
04/01/2025Club SandoCaledonia AIA 11 - 2D
-
27/12/2024Caledonia AIAFC Phoenix0 - 1W
-
22/12/2024Caledonia AIACentral FC0 - 1L
-
16/12/2024AC Port Of SpainCaledonia AIA0 - 0W
-
07/12/2024La Horquetta Rangers FCCaledonia AIA1 - 1W
-
20/05/2024FC PhoenixCaledonia AIA0 - 0L
- Kết quả Caledonia AIA mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Caledonia AIA gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Caledonia AIA (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Caledonia AIA (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 8 | 8 | 0 | 0 | 36 | 10 | 26 | 24 | T T T T T T |
2 | Central FC | 9 | 6 | 0 | 3 | 25 | 16 | 9 | 18 | B T T B T B |
3 | AC Port Of Spain | 8 | 6 | 0 | 2 | 19 | 10 | 9 | 18 | T T B T T T |
4 | Trinidad Tobago Police FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 31 | 18 | 13 | 16 | T B T B T T |
5 | Caledonia AIA | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 18 | -4 | 16 | T H B T B T |
6 | San Juan Jabloteh | 8 | 4 | 2 | 2 | 22 | 15 | 7 | 14 | H T H T T T |
7 | Club Sando | 9 | 3 | 3 | 3 | 17 | 14 | 3 | 12 | T H B T B T |
8 | La Horquetta Rangers FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 16 | 18 | -2 | 9 | B T H B H T |
9 | FC Phoenix | 8 | 2 | 1 | 5 | 11 | 20 | -9 | 7 | T B B B B H |
10 | Prison Service FC | 9 | 1 | 3 | 5 | 10 | 19 | -9 | 6 | B H H B B B |
11 | Point Fortin FC | 9 | 2 | 0 | 7 | 9 | 19 | -10 | 6 | B T B B B B |
12 | Cunupia FC | 9 | 1 | 0 | 8 | 8 | 41 | -33 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago