Phong độ Deportivo PF gần đây, KQ Deportivo PF mới nhất
Phong độ Deportivo PF gần đây
-
18/07/2022Trinidad Tobago Police FCDeportivo PF0 - 0D
-
03/07/2022Deportivo PFMoruga FC1 - 1W
-
26/06/2022Deportivo PFCSW FC0 - 0W
-
18/06/2022Deportivo PFCentral FC1 - 0W
-
04/06/2022Cunupia FCDeportivo PF0 - 3W
-
15/05/2022Deportivo PFReal West Fort2 - 0W
-
30/04/2022Deportivo PFCSW FC2 - 0W
-
23/04/2022La Horquetta Rangers FCDeportivo PF0 - 0L
-
18/04/2022Deportivo PFCentral FC1 - 0W
Thống kê phong độ Deportivo PF gần đây, KQ Deportivo PF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 7 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Deportivo PF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 9 | 7 | 1 | 1 |
Phong độ Deportivo PF gần đây: theo giải đấu
-
18/07/2022Trinidad Tobago Police FCDeportivo PF0 - 0D
-
03/07/2022Deportivo PFMoruga FC1 - 1W
-
26/06/2022Deportivo PFCSW FC0 - 0W
-
18/06/2022Deportivo PFCentral FC1 - 0W
-
04/06/2022Cunupia FCDeportivo PF0 - 3W
-
15/05/2022Deportivo PFReal West Fort2 - 0W
-
30/04/2022Deportivo PFCSW FC2 - 0W
-
23/04/2022La Horquetta Rangers FCDeportivo PF0 - 0L
-
18/04/2022Deportivo PFCentral FC1 - 0W
- Kết quả Deportivo PF mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Deportivo PF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo PF (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Deportivo PF (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 7 | 7 | 0 | 0 | 31 | 9 | 22 | 21 | T T T T T T |
2 | Central FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 15 | T T B T T B |
3 | AC Port Of Spain | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 10 | 6 | 15 | B T T B T T |
4 | Caledonia AIA | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B T H B T |
5 | San Juan Jabloteh | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 15 | 2 | 11 | B H T H T T |
6 | Trinidad Tobago Police FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 10 | T H T B T B |
7 | Club Sando | 7 | 2 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 9 | H B T H B T |
8 | Prison Service FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B H H B |
9 | Point Fortin FC | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B T B B |
10 | FC Phoenix | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 6 | B T B B B B |
11 | La Horquetta Rangers FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 16 | -6 | 5 | H B B T H B |
12 | Cunupia FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 31 | -24 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago