Phong độ Point Fortin FC gần đây, KQ Point Fortin FC mới nhất
Phong độ Point Fortin FC gần đây
-
01/06/2025Trinidad Tobago Police FCPoint Fortin FC1 - 1L
-
26/05/2025Point Fortin FCNational Defense Forces0 - 1L
-
17/05/2025Club SandoPoint Fortin FC2 - 0L
-
11/05/2025Point Fortin FCCentral FC0 - 2L
-
05/05/2025Caledonia AIAPoint Fortin FC0 - 0L
-
28/04/2025Point Fortin FCAC Port Of Spain1 - 1L
-
18/04/2025Cunupia FCPoint Fortin FC0 - 0L
-
14/04/2025San Juan JablotehPoint Fortin FC0 - 0L
-
05/04/2025Point Fortin FCLa Horquetta Rangers FC0 - 1D
-
30/03/2025Point Fortin FCPrison Service FC0 - 1L
Thống kê phong độ Point Fortin FC gần đây, KQ Point Fortin FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Point Fortin FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ Point Fortin FC gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2025Trinidad Tobago Police FCPoint Fortin FC1 - 1L
-
26/05/2025Point Fortin FCNational Defense Forces0 - 1L
-
17/05/2025Club SandoPoint Fortin FC2 - 0L
-
11/05/2025Point Fortin FCCentral FC0 - 2L
-
05/05/2025Caledonia AIAPoint Fortin FC0 - 0L
-
28/04/2025Point Fortin FCAC Port Of Spain1 - 1L
-
18/04/2025Cunupia FCPoint Fortin FC0 - 0L
-
14/04/2025San Juan JablotehPoint Fortin FC0 - 0L
-
05/04/2025Point Fortin FCLa Horquetta Rangers FC0 - 1D
-
30/03/2025Point Fortin FCPrison Service FC0 - 1L
- Kết quả Point Fortin FC mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Point Fortin FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Point Fortin FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Point Fortin FC (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
Thắng: là số trận Point Fortin FC thắng
Bại: là số trận Point Fortin FC thua
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 22 | 20 | 2 | 0 | 81 | 19 | 62 | 62 | T T T T T T |
2 | Central FC | 22 | 15 | 1 | 6 | 61 | 31 | 30 | 46 | T B T B T T |
3 | Trinidad Tobago Police FC | 22 | 14 | 3 | 5 | 62 | 37 | 25 | 45 | H T T T T T |
4 | AC Port Of Spain | 22 | 11 | 7 | 4 | 48 | 26 | 22 | 40 | T B T T H T |
5 | San Juan Jabloteh | 22 | 11 | 5 | 6 | 46 | 33 | 13 | 38 | B H T B T B |
6 | Club Sando | 22 | 10 | 4 | 8 | 39 | 24 | 15 | 34 | B T B T B T |
7 | Caledonia AIA | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 46 | -11 | 33 | B T B T B T |
8 | La Horquetta Rangers FC | 22 | 4 | 10 | 8 | 36 | 43 | -7 | 22 | H H H T H B |
9 | FC Phoenix | 22 | 4 | 6 | 12 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B H B |
10 | Prison Service FC | 22 | 3 | 5 | 14 | 24 | 48 | -24 | 14 | H B B B B B |
11 | Cunupia FC | 22 | 3 | 3 | 16 | 18 | 76 | -58 | 12 | H T B B H B |
12 | Point Fortin FC | 22 | 2 | 1 | 19 | 17 | 61 | -44 | 7 | B B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago