Phong độ Prison Service FC gần đây, KQ Prison Service FC mới nhất
Phong độ Prison Service FC gần đây
-
19/01/2025Prison Service FCCunupia FC1 - 1L
-
13/01/2025La Horquetta Rangers FCPrison Service FC0 - 0D
-
04/01/2025Prison Service FCSan Juan Jabloteh2 - 1D
-
27/12/2024Trinidad Tobago Police FCPrison Service FC1 - 0L
-
23/12/2024FC PhoenixPrison Service FC1 - 0L
-
15/12/2024Prison Service FCPoint Fortin FC1 - 0W
-
09/12/20241 Prison Service FCClub Sando0 - 0D
-
10/05/2024La Horquetta Rangers FCPrison Service FC1 - 0L
-
03/05/2024Prison Service FCAC Port Of Spain1 - 0D
-
08/04/2024Caledonia AIAPrison Service FC1 - 0L
Thống kê phong độ Prison Service FC gần đây, KQ Prison Service FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Prison Service FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Trinidad và Tobago | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Prison Service FC gần đây: theo giải đấu
-
19/01/2025Prison Service FCCunupia FC1 - 1L
-
13/01/2025La Horquetta Rangers FCPrison Service FC0 - 0D
-
04/01/2025Prison Service FCSan Juan Jabloteh2 - 1D
-
27/12/2024Trinidad Tobago Police FCPrison Service FC1 - 0L
-
23/12/2024FC PhoenixPrison Service FC1 - 0L
-
15/12/2024Prison Service FCPoint Fortin FC1 - 0W
-
09/12/20241 Prison Service FCClub Sando0 - 0D
-
10/05/2024La Horquetta Rangers FCPrison Service FC1 - 0L
-
03/05/2024Prison Service FCAC Port Of Spain1 - 0D
-
08/04/2024Caledonia AIAPrison Service FC1 - 0L
- Kết quả Prison Service FC mới nhất ở giải VĐQG Trinidad và Tobago
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Prison Service FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prison Service FC (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Prison Service FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Trinidad và Tobago mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | National Defense Forces | 7 | 7 | 0 | 0 | 31 | 9 | 22 | 21 | T T T T T T |
2 | Central FC | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 9 | 7 | 15 | T T B T T B |
3 | AC Port Of Spain | 7 | 5 | 0 | 2 | 16 | 10 | 6 | 15 | B T T B T T |
4 | Caledonia AIA | 7 | 4 | 1 | 2 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B T H B T |
5 | San Juan Jabloteh | 7 | 3 | 2 | 2 | 17 | 15 | 2 | 11 | B H T H T T |
6 | Trinidad Tobago Police FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 20 | 12 | 8 | 10 | T H T B T B |
7 | Club Sando | 7 | 2 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 9 | H B T H B T |
8 | Prison Service FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B H H B |
9 | Point Fortin FC | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B T B T B B |
10 | FC Phoenix | 7 | 2 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 6 | B T B B B B |
11 | La Horquetta Rangers FC | 7 | 1 | 2 | 4 | 10 | 16 | -6 | 5 | H B B T H B |
12 | Cunupia FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 7 | 31 | -24 | 3 | B B B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trinidad và Tobago