Phong độ Tai Chung FC gần đây, KQ Tai Chung FC mới nhất
Phong độ Tai Chung FC gần đây
-
18/05/2025Tai Chung FCEastern District SA0 - 4L
-
14/05/2025Kai JingTai Chung FC0 - 1W
-
27/04/2025Tai Chung FCCentral Western District RSA0 - 1L
-
20/04/2025Tai Chung FCTuen Mun Football Team3 - 1W
-
06/04/20253 Sing FCTai Chung FC1 - 1L
-
23/03/2025Wing Yee FTTai Chung FC0 - 2W
-
09/03/2025Tai Chung FCSouth China AA2 - 0W
-
23/02/2025Yuen Long FCTai Chung FC1 - 0W
-
02/03/2025Tai Chung FCWing Go FC0 - 0W
-
16/02/2025Tai Chung FCFu Moon FC2 - 0W
Thống kê phong độ Tai Chung FC gần đây, KQ Tai Chung FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Tai Chung FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Hồng Kông | 8 | 5 | 0 | 3 |
- Cúp FA trẻ Hồng Kông | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Tai Chung FC gần đây: theo giải đấu
-
18/05/2025Tai Chung FCEastern District SA0 - 4L
-
14/05/2025Kai JingTai Chung FC0 - 1W
-
27/04/2025Tai Chung FCCentral Western District RSA0 - 1L
-
20/04/2025Tai Chung FCTuen Mun Football Team3 - 1W
-
06/04/20253 Sing FCTai Chung FC1 - 1L
-
23/03/2025Wing Yee FTTai Chung FC0 - 2W
-
09/03/2025Tai Chung FCSouth China AA2 - 0W
-
23/02/2025Yuen Long FCTai Chung FC1 - 0W
-
02/03/2025Tai Chung FCWing Go FC0 - 0W
-
16/02/2025Tai Chung FCFu Moon FC2 - 0W
- Kết quả Tai Chung FC mới nhất ở giải Hạng nhất Hồng Kông
- Kết quả Tai Chung FC mới nhất ở giải Cúp FA trẻ Hồng Kông
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tai Chung FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tai Chung FC (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Tai Chung FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Tai Chung FC thắng
Bại: là số trận Tai Chung FC thua
BXH VĐQG Hồng Kông mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LeeMan | 23 | 17 | 2 | 4 | 54 | 30 | 24 | 53 | T T T T T T |
2 | Wofoo Tai Po | 23 | 16 | 4 | 3 | 59 | 30 | 29 | 52 | T T H H T T |
3 | Eastern A.A Football Team | 22 | 14 | 5 | 3 | 49 | 24 | 25 | 47 | T H H B T T |
4 | Kitchee | 23 | 12 | 5 | 6 | 54 | 24 | 30 | 41 | T B B T T B |
5 | Southern District | 24 | 7 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 28 | B H T H T T |
6 | Kowloon City | 23 | 6 | 3 | 14 | 31 | 62 | -31 | 21 | B B B B B B |
7 | Biu Chun Rangers | 22 | 5 | 5 | 12 | 35 | 49 | -14 | 20 | B T H T B B |
8 | North District FC | 23 | 5 | 3 | 15 | 36 | 62 | -26 | 18 | T T T B B B |
9 | Hong Kong FC | 23 | 3 | 2 | 18 | 18 | 54 | -36 | 11 | H B B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong