Phong độ Taian Tiankuang gần đây, KQ Taian Tiankuang mới nhất
Phong độ Taian Tiankuang gần đây
-
15/06/2025Changchun XIdu Football ClubTaian Tiankuang1 - 0L
-
08/06/2025Taian TiankuangWuxi Wugou0 - 0L
-
31/05/2025Taian TiankuangShanghai Port B 10 - 1D
-
17/05/2025Taian TiankuangBei Li Gong0 - 0W
-
11/05/2025Hangzhou Linping WuyueTaian Tiankuang1 - 1D
-
07/05/2025Taian TiankuangYan An Ronghai0 - 0W
-
03/05/2025Jiangxi Liansheng FCTaian Tiankuang1 - 0L
-
27/04/20251 Taian TiankuangLanzhou Longyuan Athletics 20 - 0W
-
13/04/2025Taian TiankuangShandong Taishan B0 - 0L
-
20/04/2025Taian TiankuangShijiazhuang Kungfu0 - 1L
Thống kê phong độ Taian Tiankuang gần đây, KQ Taian Tiankuang mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Taian Tiankuang gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Taian Tiankuang gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025Changchun XIdu Football ClubTaian Tiankuang1 - 0L
-
08/06/2025Taian TiankuangWuxi Wugou0 - 0L
-
31/05/2025Taian TiankuangShanghai Port B 10 - 1D
-
17/05/2025Taian TiankuangBei Li Gong0 - 0W
-
11/05/2025Hangzhou Linping WuyueTaian Tiankuang1 - 1D
-
07/05/2025Taian TiankuangYan An Ronghai0 - 0W
-
03/05/2025Jiangxi Liansheng FCTaian Tiankuang1 - 0L
-
27/04/20251 Taian TiankuangLanzhou Longyuan Athletics 20 - 0W
-
13/04/2025Taian TiankuangShandong Taishan B0 - 0L
-
20/04/2025Taian TiankuangShijiazhuang Kungfu0 - 1L
- Kết quả Taian Tiankuang mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
- Kết quả Taian Tiankuang mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Taian Tiankuang gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taian Tiankuang (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Taian Tiankuang (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Taian Tiankuang thắng
Bại: là số trận Taian Tiankuang thua
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 14 | 9 | 3 | 2 | 19 | 8 | 11 | 30 | B T T T T B |
2 | Changchun XIdu Football Club | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 5 | 8 | 27 | T B B T T H |
3 | Haimen Codion | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 17 | 12 | 26 | T T T H H T |
4 | Shandong Taishan B | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 15 | 5 | 24 | B H T H T H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 16 | 1 | 22 | B B T B T H |
6 | Shanghai Port B | 15 | 5 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 19 | H B H H B B |
7 | Langfang City of Glory | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 20 | -4 | 19 | H B T B T T |
8 | Rizhao Yuqi | 15 | 3 | 6 | 6 | 13 | 20 | -7 | 15 | H B T H H T |
9 | Xi an Ronghai | 14 | 3 | 6 | 5 | 11 | 22 | -11 | 15 | T H B B H T |
10 | Taian Tiankuang | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 15 | -3 | 12 | T H T H B B |
11 | Hubei Istar | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 12 | B T T B B B |
12 | Bei Li Gong | 15 | 3 | 1 | 11 | 14 | 21 | -7 | 10 | B T B B B T |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong