Phong độ Taian Tiankuang gần đây, KQ Taian Tiankuang mới nhất
Phong độ Taian Tiankuang gần đây
-
09/07/20251 Hubei IstarTaian Tiankuang1 - 0W
-
06/07/2025Taian TiankuangJiangxi Liansheng FC0 - 1L
-
02/07/2025Lanzhou Longyuan AthleticsTaian Tiankuang1 - 2W
-
28/06/2025Shandong Taishan BTaian Tiankuang2 - 1L
-
22/06/2025Taian TiankuangHaimen Codion0 - 0L
-
15/06/2025Changchun XIdu Football ClubTaian Tiankuang1 - 0L
-
08/06/2025Taian TiankuangWuxi Wugou0 - 0L
-
31/05/2025Taian TiankuangShanghai Port B 10 - 1D
-
17/05/2025Taian TiankuangBei Li Gong0 - 0W
-
11/05/2025Hangzhou Linping WuyueTaian Tiankuang1 - 1D
Thống kê phong độ Taian Tiankuang gần đây, KQ Taian Tiankuang mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Taian Tiankuang gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Taian Tiankuang gần đây: theo giải đấu
-
09/07/20251 Hubei IstarTaian Tiankuang1 - 0W
-
06/07/2025Taian TiankuangJiangxi Liansheng FC0 - 1L
-
02/07/2025Lanzhou Longyuan AthleticsTaian Tiankuang1 - 2W
-
28/06/2025Shandong Taishan BTaian Tiankuang2 - 1L
-
22/06/2025Taian TiankuangHaimen Codion0 - 0L
-
15/06/2025Changchun XIdu Football ClubTaian Tiankuang1 - 0L
-
08/06/2025Taian TiankuangWuxi Wugou0 - 0L
-
31/05/2025Taian TiankuangShanghai Port B 10 - 1D
-
17/05/2025Taian TiankuangBei Li Gong0 - 0W
-
11/05/2025Hangzhou Linping WuyueTaian Tiankuang1 - 1D
- Kết quả Taian Tiankuang mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Taian Tiankuang gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Taian Tiankuang (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Taian Tiankuang (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Taian Tiankuang thắng
Bại: là số trận Taian Tiankuang thua
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 18 | 11 | 4 | 3 | 22 | 10 | 12 | 37 | T B H T B T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 18 | 10 | 4 | 4 | 18 | 10 | 8 | 34 | T H T T B H |
3 | Shandong Taishan B | 18 | 8 | 8 | 2 | 29 | 18 | 11 | 32 | T H H T T H |
4 | Haimen Codion | 18 | 8 | 7 | 3 | 33 | 22 | 11 | 31 | H T T H H B |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 16 | 5 | 31 | B T H T T T |
6 | Langfang City of Glory | 18 | 8 | 5 | 5 | 22 | 21 | 1 | 29 | T T T T H T |
7 | Shanghai Port B | 18 | 5 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 21 | H B B B H H |
8 | Taian Tiankuang | 18 | 5 | 3 | 10 | 18 | 24 | -6 | 18 | B B B T B T |
9 | Xi an Ronghai | 18 | 4 | 6 | 8 | 13 | 28 | -15 | 18 | H T B B T B |
10 | Rizhao Yuqi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 25 | -9 | 16 | H H T B B H |
11 | Hubei Istar | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B H H H B |
12 | Bei Li Gong | 18 | 3 | 2 | 13 | 16 | 25 | -9 | 11 | B B T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong