Phong độ Wuxi Wugou gần đây, KQ Wuxi Wugou mới nhất
Phong độ Wuxi Wugou gần đây
-
22/06/2025Wuxi WugouShandong Taishan B0 - 0D
-
14/06/2025Haimen CodionWuxi Wugou1 - 0L
-
08/06/2025Taian TiankuangWuxi Wugou0 - 0W
-
01/06/2025Wuxi WugouBei Li Gong0 - 0W
-
26/05/2025Shanghai Port BWuxi Wugou0 - 1W
-
16/05/2025Wuxi WugouHangzhou Linping Wuyue0 - 0W
-
10/05/2025Changchun XIdu Football ClubWuxi Wugou2 - 0L
-
06/05/2025Wuxi WugouHubei Istar1 - 0W
-
02/05/2025Yan An RonghaiWuxi Wugou0 - 1W
-
21/05/2025Wuxi WugouShanghai Shenhua0 - 2L
Thống kê phong độ Wuxi Wugou gần đây, KQ Wuxi Wugou mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Wuxi Wugou gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Trung Quốc | 9 | 6 | 1 | 2 |
- Cúp FA Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Wuxi Wugou gần đây: theo giải đấu
-
22/06/2025Wuxi WugouShandong Taishan B0 - 0D
-
14/06/2025Haimen CodionWuxi Wugou1 - 0L
-
08/06/2025Taian TiankuangWuxi Wugou0 - 0W
-
01/06/2025Wuxi WugouBei Li Gong0 - 0W
-
26/05/2025Shanghai Port BWuxi Wugou0 - 1W
-
16/05/2025Wuxi WugouHangzhou Linping Wuyue0 - 0W
-
10/05/2025Changchun XIdu Football ClubWuxi Wugou2 - 0L
-
06/05/2025Wuxi WugouHubei Istar1 - 0W
-
02/05/2025Yan An RonghaiWuxi Wugou0 - 1W
-
21/05/2025Wuxi WugouShanghai Shenhua0 - 2L
- Kết quả Wuxi Wugou mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
- Kết quả Wuxi Wugou mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wuxi Wugou gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuxi Wugou (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Wuxi Wugou (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Wuxi Wugou thắng
Bại: là số trận Wuxi Wugou thua
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shenyang City Public | 13 | 9 | 3 | 1 | 32 | 13 | 19 | 30 | T H H T T H |
2 | Chongqing Tonglianglong | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 12 | 12 | 28 | T T H H H B |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T B T B T T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 23 | T B T B B T |
5 | Yanbian Longding | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 15 | 1 | 21 | T B T T H T |
6 | Nantong Zhiyun | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 16 | 3 | 19 | T B T H T H |
7 | Suzhou Dongwu | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 18 | T B H B B H |
8 | Shanghai Jiading Huilong | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 17 | -4 | 17 | T B B T B T |
9 | Dalian Kuncheng | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 15 | -3 | 16 | T B T T B H |
10 | Shenzhen Youth | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 28 | -9 | 16 | B B T B T H |
11 | ShaanXi Union | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 18 | 0 | 15 | B B T T T H |
12 | Nanjing City | 13 | 4 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 15 | T T B B B T |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 12 | 2 | 6 | 4 | 14 | 19 | -5 | 12 | B B H B H T |
14 | Dongguan Guanlian | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 19 | -9 | 10 | B T B H H B |
15 | Qingdao Red Lions | 13 | 1 | 5 | 7 | 7 | 15 | -8 | 8 | B T B B H B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 13 | 1 | 3 | 9 | 7 | 21 | -14 | 6 | B B H T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong