Phong độ Al Ain gần đây, KQ Al Ain mới nhất
Phong độ Al Ain gần đây
-
13/05/20251 Al-SharjahAl Ain0 - 2W
-
04/05/2025Al AinAl-Jazira(UAE)0 - 1D
-
22/04/2025Banni YasAl Ain0 - 1W
-
12/04/2025Al AinAl Oruba (UAE)0 - 0W
-
07/04/2025Shabab Al AhliAl Ain0 - 0D
-
30/03/2025Dubba Al-HusunAl Ain 12 - 0L
-
27/02/2025Al Wahda(UAE)Al Ain 10 - 1L
-
22/02/2025Al-WaslAl Ain0 - 0L
-
21/03/2025Al AinAston Villa1 - 3L
-
17/02/2025Al ShortaAl Ain0 - 0L
Thống kê phong độ Al Ain gần đây, KQ Al Ain mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Al Ain gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Á | 1 | 0 | 0 | 1 |
- VĐQG UAE | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Al Ain gần đây: theo giải đấu
-
17/02/2025Al ShortaAl Ain0 - 0L
-
13/05/20251 Al-SharjahAl Ain0 - 2W
-
04/05/2025Al AinAl-Jazira(UAE)0 - 1D
-
22/04/2025Banni YasAl Ain0 - 1W
-
12/04/2025Al AinAl Oruba (UAE)0 - 0W
-
07/04/2025Shabab Al AhliAl Ain0 - 0D
-
30/03/2025Dubba Al-HusunAl Ain 12 - 0L
-
27/02/2025Al Wahda(UAE)Al Ain 10 - 1L
-
22/02/2025Al-WaslAl Ain0 - 0L
-
21/03/2025Al AinAston Villa1 - 3L
- Kết quả Al Ain mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Al Ain mới nhất ở giải VĐQG UAE
- Kết quả Al Ain mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Ain gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Ain (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Al Ain (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Al Ain thắng
Bại: là số trận Al Ain thua
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shabab Al Ahli | 23 | 17 | 5 | 1 | 51 | 18 | 33 | 56 | H H T T H B |
2 | Al-Sharjah | 24 | 14 | 3 | 7 | 36 | 19 | 17 | 45 | B T H B B B |
3 | Al Wahda(UAE) | 24 | 12 | 8 | 4 | 46 | 29 | 17 | 44 | H H H H T T |
4 | Al Ain | 24 | 11 | 7 | 6 | 54 | 32 | 22 | 40 | B H T T H T |
5 | Al-Wasl | 23 | 11 | 7 | 5 | 45 | 29 | 16 | 40 | B T T H T T |
6 | Al Nasr Dubai | 23 | 10 | 4 | 9 | 41 | 40 | 1 | 34 | B B H T T H |
7 | Al-Jazira(UAE) | 23 | 9 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 33 | B B H B H H |
8 | Khor Fakkan | 24 | 9 | 6 | 9 | 38 | 44 | -6 | 33 | T T H B H H |
9 | Ittihad Kalba | 23 | 7 | 7 | 9 | 32 | 31 | 1 | 28 | H B B B T T |
10 | Ajman | 23 | 8 | 3 | 12 | 34 | 42 | -8 | 27 | T B H H B B |
11 | Banni Yas | 24 | 7 | 5 | 12 | 27 | 48 | -21 | 26 | T B B T B H |
12 | Al Bataeh | 23 | 6 | 6 | 11 | 26 | 39 | -13 | 24 | H T H H B T |
13 | Dubba Al-Husun | 24 | 4 | 4 | 16 | 26 | 51 | -25 | 16 | T B T B B B |
14 | Al Oruba (UAE) | 23 | 3 | 1 | 19 | 20 | 58 | -38 | 10 | B B T B H T |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE