Phong độ Hatta gần đây, KQ Hatta mới nhất
Phong độ Hatta gần đây
-
18/01/20251 Al-Jazira Al-HamraHatta0 - 0W
-
10/01/2025HattaDibba Al-Fujairah1 - 0W
-
05/01/2025Al-ThaidHatta0 - 2W
-
20/12/2024HattaAl-Dhafra0 - 0W
-
07/12/2024HattaMajd FC1 - 0W
-
30/11/2024Gulf Heroes FCHatta0 - 1D
-
24/11/2024HattaAl Arabi(UAE)1 - 3L
-
09/11/2024MasfutHatta1 - 0D
-
03/11/2024HattaEmirates Club2 - 0D
-
26/10/2024Dubai UnitedHatta2 - 1L
Thống kê phong độ Hatta gần đây, KQ Hatta mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Hatta gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất UAE | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Hatta gần đây: theo giải đấu
-
18/01/20251 Al-Jazira Al-HamraHatta0 - 0W
-
10/01/2025HattaDibba Al-Fujairah1 - 0W
-
05/01/2025Al-ThaidHatta0 - 2W
-
20/12/2024HattaAl-Dhafra0 - 0W
-
07/12/2024HattaMajd FC1 - 0W
-
30/11/2024Gulf Heroes FCHatta0 - 1D
-
24/11/2024HattaAl Arabi(UAE)1 - 3L
-
09/11/2024MasfutHatta1 - 0D
-
03/11/2024HattaEmirates Club2 - 0D
-
26/10/2024Dubai UnitedHatta2 - 1L
- Kết quả Hatta mới nhất ở giải Hạng nhất UAE
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hatta gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hatta (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Hatta (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG UAE mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Sharjah | 13 | 11 | 1 | 1 | 26 | 5 | 21 | 34 | T T T H T T |
2 | Shabab Al Ahli | 12 | 10 | 2 | 0 | 29 | 11 | 18 | 32 | H H T T T T |
3 | Al Wahda(UAE) | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 22 | H H T B T H |
4 | Al Ain | 13 | 6 | 4 | 3 | 34 | 21 | 13 | 22 | H T H B B T |
5 | Al Nasr Dubai | 13 | 7 | 1 | 5 | 28 | 26 | 2 | 22 | B T T B T B |
6 | Al-Jazira(UAE) | 13 | 6 | 3 | 4 | 27 | 18 | 9 | 21 | T H B T H B |
7 | Al-Wasl | 13 | 4 | 5 | 4 | 24 | 20 | 4 | 17 | H T B T H B |
8 | Ittihad Kalba | 13 | 4 | 5 | 4 | 22 | 18 | 4 | 17 | H H H T B B |
9 | Ajman | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 21 | -1 | 16 | B B T B T T |
10 | Khor Fakkan | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 14 | T H B T B B |
11 | Banni Yas | 13 | 3 | 3 | 7 | 14 | 28 | -14 | 12 | B B H B H T |
12 | Al Bataeh | 12 | 2 | 2 | 8 | 14 | 27 | -13 | 8 | B B B H B T |
13 | Dubba Al-Husun | 11 | 1 | 3 | 7 | 12 | 29 | -17 | 6 | H H T B H B |
14 | Al Oruba (UAE) | 12 | 1 | 0 | 11 | 7 | 34 | -27 | 3 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá UAE