Phong độ Buxoro FK gần đây, KQ Buxoro FK mới nhất
Phong độ Buxoro FK gần đây
-
23/04/2025Buxoro FKLokomotiv Tashkent1 - 0W
-
08/04/20251 Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK0 - 0L
-
19/04/2025Buxoro FKNasaf Qarshi0 - 0L
-
12/04/2025Kuruvchi Kokand QoqonBuxoro FK1 - 0L
-
04/04/2025Buxoro FKKuruvchi Bunyodkor0 - 0L
-
27/03/2025Xorazm UrganchBuxoro FK0 - 1W
-
14/03/2025Buxoro FKQizilqum Zarafshon1 - 0W
-
07/03/2025OTMK OlmaliqBuxoro FK1 - 1L
-
28/11/2024FK Olympic Tashkent BBuxoro FK 12 - 1L
-
22/11/2024Buxoro FKAral Nukus0 - 0W
Thống kê phong độ Buxoro FK gần đây, KQ Buxoro FK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Buxoro FK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Uzbekistan | 6 | 2 | 0 | 4 |
Phong độ Buxoro FK gần đây: theo giải đấu
-
28/11/2024FK Olympic Tashkent BBuxoro FK 12 - 1L
-
22/11/2024Buxoro FKAral Nukus0 - 0W
-
23/04/2025Buxoro FKLokomotiv Tashkent1 - 0W
-
08/04/20251 Kuruvchi BunyodkorBuxoro FK0 - 0L
-
19/04/2025Buxoro FKNasaf Qarshi0 - 0L
-
12/04/2025Kuruvchi Kokand QoqonBuxoro FK1 - 0L
-
04/04/2025Buxoro FKKuruvchi Bunyodkor0 - 0L
-
27/03/2025Xorazm UrganchBuxoro FK0 - 1W
-
14/03/2025Buxoro FKQizilqum Zarafshon1 - 0W
-
07/03/2025OTMK OlmaliqBuxoro FK1 - 1L
- Kết quả Buxoro FK mới nhất ở giải Hạng 2 Uzbekistan
- Kết quả Buxoro FK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Buxoro FK mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Buxoro FK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buxoro FK (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Buxoro FK (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 16 | T T T H T T |
2 | Nasaf Qarshi | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 14 | T H H T T T |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 12 | H T T T H H |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | FK Andijon | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 | H H H T T B |
6 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
7 | Navbahor Namangan | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 1 | 8 | H T H B T B |
8 | Xorazm Urganch | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | T T B B H |
9 | Qizilqum Zarafshon | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | T B B H T |
10 | Pakhtakor | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 8 | 3 | 6 | B B T B B T |
11 | Buxoro FK | 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | -1 | 6 | B T T B B B |
12 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 5 | -2 | 6 | H H H B T B |
13 | Termez Surkhon | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B B T B T |
14 | Mashal Muborak | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 11 | -8 | 6 | B T B B B T |
15 | Sogdiana Jizak | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 4 | B B B T H B |
16 | Shurtan Guzor | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 11 | -10 | 1 | B B H B B B |
AFC CL
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan