Phong độ Dinamo Samarqand gần đây, KQ Dinamo Samarqand mới nhất
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
-
20/04/2025FK AndijonDinamo Samarqand0 - 0W
-
12/04/2025Dinamo SamarqandSogdiana Jizak1 - 1D
-
06/04/2025OTMK OlmaliqDinamo Samarqand0 - 0D
-
29/03/2025PakhtakorDinamo Samarqand0 - 0W
-
15/03/2025Dinamo SamarqandMashal Muborak1 - 0W
-
09/03/2025Navbahor NamanganDinamo Samarqand0 - 0D
-
16/04/2025Dinamo SamarqandFC Lochin 12 - 0W
-
20/02/2025Lokomotiv AstanaDinamo Samarqand1 - 0D
-
15/02/2025Lokomotiv MoscowDinamo Samarqand2 - 1L
-
14/02/2025UrartuDinamo Samarqand1 - 1L
Thống kê phong độ Dinamo Samarqand gần đây, KQ Dinamo Samarqand mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Dinamo Samarqand gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Uzbekistan | 6 | 3 | 3 | 0 |
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây: theo giải đấu
-
20/02/2025Lokomotiv AstanaDinamo Samarqand1 - 0D
-
15/02/2025Lokomotiv MoscowDinamo Samarqand2 - 1L
-
14/02/2025UrartuDinamo Samarqand1 - 1L
-
16/04/2025Dinamo SamarqandFC Lochin 12 - 0W
-
20/04/2025FK AndijonDinamo Samarqand0 - 0W
-
12/04/2025Dinamo SamarqandSogdiana Jizak1 - 1D
-
06/04/2025OTMK OlmaliqDinamo Samarqand0 - 0D
-
29/03/2025PakhtakorDinamo Samarqand0 - 0W
-
15/03/2025Dinamo SamarqandMashal Muborak1 - 0W
-
09/03/2025Navbahor NamanganDinamo Samarqand0 - 0D
- Kết quả Dinamo Samarqand mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Dinamo Samarqand mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả Dinamo Samarqand mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dinamo Samarqand gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Samarqand (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Dinamo Samarqand (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
BXH Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aral Nukus | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 9 | T T T B |
2 | Lokomotiv Tashkent | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 9 | T T T B |
3 | FK Olympic Tashkent B | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | H B T T |
4 | Fergana University | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 4 | H B B T |
5 | Olympic FK Tashkent | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 | B B B T |
6 | Jayxun | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 3 | B T B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan