Phong độ FK Andijon gần đây, KQ FK Andijon mới nhất
Phong độ FK Andijon gần đây
-
29/04/2025FC LochinFK Andijon0 - 0L
-
17/04/2025FK AndijonTermez Surkhon1 - 2L
-
01/04/2025FK AndijonKattaqurgon1 - 0W
-
26/04/2025Sogdiana JizakFK Andijon0 - 0L
-
20/04/2025FK AndijonDinamo Samarqand0 - 0L
-
13/04/2025PakhtakorFK Andijon0 - 0W
-
06/04/2025FK AndijonMashal Muborak1 - 0W
-
28/03/20251 Navbahor NamanganFK Andijon 11 - 1D
-
15/03/2025FK AndijonNasaf Qarshi1 - 1D
-
08/03/2025Kuruvchi Kokand QoqonFK Andijon1 - 1D
Thống kê phong độ FK Andijon gần đây, KQ FK Andijon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ FK Andijon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Uzbekistan | 7 | 2 | 3 | 2 |
Phong độ FK Andijon gần đây: theo giải đấu
-
29/04/2025FC LochinFK Andijon0 - 0L
-
17/04/2025FK AndijonTermez Surkhon1 - 2L
-
01/04/2025FK AndijonKattaqurgon1 - 0W
-
26/04/2025Sogdiana JizakFK Andijon0 - 0L
-
20/04/2025FK AndijonDinamo Samarqand0 - 0L
-
13/04/2025PakhtakorFK Andijon0 - 0W
-
06/04/2025FK AndijonMashal Muborak1 - 0W
-
28/03/20251 Navbahor NamanganFK Andijon 11 - 1D
-
15/03/2025FK AndijonNasaf Qarshi1 - 1D
-
08/03/2025Kuruvchi Kokand QoqonFK Andijon1 - 1D
- Kết quả FK Andijon mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Kết quả FK Andijon mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Andijon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Andijon (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
FK Andijon (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 3 | 11 | 17 | H H T T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T H T T B |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 15 | T T T H H T |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | Navbahor Namangan | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | T H B T B T |
6 | Pakhtakor | 7 | 3 | 0 | 4 | 12 | 8 | 4 | 9 | B T B B T T |
7 | FK Andijon | 7 | 2 | 3 | 2 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H T T B B |
8 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 7 | 2 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 9 | H H B T B T |
10 | Sogdiana Jizak | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 7 | B B T H B T |
11 | Xorazm Urganch | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 6 | -1 | 7 | T T B B H B |
12 | Termez Surkhon | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 7 | B B T B T H |
13 | Qizilqum Zarafshon | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B H T B |
14 | Mashal Muborak | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 11 | -8 | 7 | T B B B T H |
15 | Buxoro FK | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 6 | T T B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 12 | -11 | 1 | B H B B B B |
AFC CL
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Uzbekistan