Phong độ Bình Định gần đây, KQ Bình Định mới nhất
Phong độ Bình Định gần đây
-
10/05/2025SHB Đà NẵngBình Định1 - 0L
-
04/05/2025Bình ĐịnhHoàng Anh Gia Lai 10 - 1W
-
18/04/2025Hải Phòng FCBình Định1 - 0L
-
12/04/2025Quảng Nam FCBình Định1 - 1W
-
06/04/20251 Bình ĐịnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh 10 - 1L
-
08/03/2025Sông Lam Nghệ AnBình Định0 - 0L
-
01/03/2025Bình ĐịnhBecamex Bình Dương0 - 0L
-
24/02/2025Nam Định FCBình Định1 - 1L
-
16/02/2025Hoàng Anh Gia LaiBình Định1 - 1D
-
08/02/2025Bình ĐịnhSHB Đà Nẵng1 - 0L
Thống kê phong độ Bình Định gần đây, KQ Bình Định mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Bình Định gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 2 | 1 | 7 |
Phong độ Bình Định gần đây: theo giải đấu
-
10/05/2025SHB Đà NẵngBình Định1 - 0L
-
04/05/2025Bình ĐịnhHoàng Anh Gia Lai 10 - 1W
-
18/04/2025Hải Phòng FCBình Định1 - 0L
-
12/04/2025Quảng Nam FCBình Định1 - 1W
-
06/04/20251 Bình ĐịnhHồng Lĩnh Hà Tĩnh 10 - 1L
-
08/03/2025Sông Lam Nghệ AnBình Định0 - 0L
-
01/03/2025Bình ĐịnhBecamex Bình Dương0 - 0L
-
24/02/2025Nam Định FCBình Định1 - 1L
-
16/02/2025Hoàng Anh Gia LaiBình Định1 - 1D
-
08/02/2025Bình ĐịnhSHB Đà Nẵng1 - 0L
- Kết quả Bình Định mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bình Định gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bình Định (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Bình Định (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Bình Định thắng
Bại: là số trận Bình Định thua
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 22 | 13 | 6 | 3 | 39 | 15 | 24 | 45 | T H H T T T |
2 | Hanoi FC | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 20 | 14 | 40 | T H T T B T |
3 | Viettel FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 35 | 24 | 11 | 36 | H H B T T B |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 22 | 7 | 14 | 1 | 22 | 14 | 8 | 35 | T H T T T H |
5 | Cong An Ha Noi | 21 | 8 | 9 | 4 | 31 | 18 | 13 | 33 | H T T H T H |
6 | Thanh Hoa | 22 | 7 | 9 | 6 | 29 | 25 | 4 | 30 | B H T B B B |
7 | Hai Phong | 22 | 7 | 7 | 8 | 21 | 20 | 1 | 28 | B H T B H T |
8 | Hoang Anh Gia Lai | 22 | 7 | 6 | 9 | 26 | 27 | -1 | 27 | T B B T B T |
9 | Becamex Binh Duong | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 33 | -8 | 26 | B H B B B H |
10 | Ho Chi Minh | 22 | 5 | 10 | 7 | 17 | 27 | -10 | 25 | H H H B T B |
11 | Quang Nam | 22 | 4 | 10 | 8 | 22 | 30 | -8 | 22 | H B H B B H |
12 | Song Lam Nghe An | 22 | 3 | 11 | 8 | 15 | 29 | -14 | 20 | H H H B H B |
13 | Binh Dinh | 21 | 5 | 4 | 12 | 16 | 30 | -14 | 19 | B B T B T B |
14 | Da Nang | 22 | 3 | 8 | 11 | 17 | 37 | -20 | 17 | B H H T B T |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam