Phong độ Nam Định FC gần đây, KQ Nam Định FC mới nhất
Phong độ Nam Định FC gần đây
-
26/04/2025Nam Định FCBecamex Bình Dương2 - 0W
-
20/04/2025SHB Đà NẵngNam Định FC0 - 0D
-
13/04/20251 Nam Định FCTP.HCM FC 10 - 1D
-
06/04/2025Nam Định FCHải Phòng FC1 - 0W
-
08/03/2025Công An Hà NộiNam Định FC1 - 1D
-
28/02/2025Viettel FCNam Định FC0 - 1W
-
24/02/2025Nam Định FCBình Định1 - 1W
-
05/02/2025Nam Định FCHà Nội FC 10 - 1W
-
19/02/2025Hiroshima SanfrecceNam Định FC1 - 0L
-
12/02/2025Nam Định FCHiroshima Sanfrecce0 - 0L
Thống kê phong độ Nam Định FC gần đây, KQ Nam Định FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Nam Định FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 8 | 5 | 3 | 0 |
- Cúp C2 Châu Á | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Nam Định FC gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025Nam Định FCBecamex Bình Dương2 - 0W
-
20/04/2025SHB Đà NẵngNam Định FC0 - 0D
-
13/04/20251 Nam Định FCTP.HCM FC 10 - 1D
-
06/04/2025Nam Định FCHải Phòng FC1 - 0W
-
08/03/2025Công An Hà NộiNam Định FC1 - 1D
-
28/02/2025Viettel FCNam Định FC0 - 1W
-
24/02/2025Nam Định FCBình Định1 - 1W
-
05/02/2025Nam Định FCHà Nội FC 10 - 1W
-
19/02/2025Hiroshima SanfrecceNam Định FC1 - 0L
-
12/02/2025Nam Định FCHiroshima Sanfrecce0 - 0L
- Kết quả Nam Định FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Nam Định FC mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Nam Định FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nam Định FC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Nam Định FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Nam Định FC thắng
Bại: là số trận Nam Định FC thua
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 20 | 11 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 39 | T H T H H T |
2 | Hanoi FC | 19 | 9 | 7 | 3 | 30 | 15 | 15 | 34 | T T H T H T |
3 | Viettel FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 22 | 6 | 33 | B T H H B T |
4 | Hong Linh Ha Tinh | 20 | 6 | 13 | 1 | 19 | 13 | 6 | 31 | H H T H T T |
5 | Thanh Hoa | 19 | 7 | 9 | 3 | 27 | 20 | 7 | 30 | H H H B H T |
6 | Cong An Ha Noi | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 29 | T H H T T H |
7 | Becamex Binh Duong | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 30 | -6 | 25 | T B B H B B |
8 | Hai Phong | 19 | 6 | 6 | 7 | 19 | 19 | 0 | 24 | T T T B H T |
9 | Ho Chi Minh | 20 | 4 | 10 | 6 | 15 | 24 | -9 | 22 | T B H H H B |
10 | Hoang Anh Gia Lai | 19 | 5 | 6 | 8 | 22 | 24 | -2 | 21 | B B H T B B |
11 | Quang Nam | 19 | 4 | 9 | 6 | 21 | 25 | -4 | 21 | H B T H B H |
12 | Song Lam Nghe An | 20 | 3 | 10 | 7 | 14 | 27 | -13 | 19 | H T H H H B |
13 | Binh Dinh | 19 | 4 | 4 | 11 | 13 | 26 | -13 | 16 | B B B B T B |
14 | Da Nang | 19 | 1 | 8 | 10 | 13 | 30 | -17 | 11 | H B B B H H |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam