Phong độ Quảng Nam FC gần đây, KQ Quảng Nam FC mới nhất
Phong độ Quảng Nam FC gần đây
-
20/04/2025Sông Lam Nghệ AnQuảng Nam FC1 - 1D
-
12/04/2025Quảng Nam FCBình Định1 - 1L
-
06/04/2025Viettel FCQuảng Nam FC1 - 2D
-
09/03/2025Quảng Nam FCTP.HCM FC0 - 0W
-
28/02/2025Quảng Nam FCHải Phòng FC 10 - 0L
-
23/02/2025Thanh Hóa FCQuảng Nam FC0 - 0D
-
19/02/2025Quảng Nam FCThanh Hóa FC0 - 0W
-
15/02/2025Công An Hà NộiQuảng Nam FC2 - 2D
-
09/02/2025Quảng Nam FCBecamex Bình Dương0 - 0L
-
19/01/2025Hải Phòng FCQuảng Nam FC0 - 0W
Thống kê phong độ Quảng Nam FC gần đây, KQ Quảng Nam FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Quảng Nam FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Quảng Nam FC gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025Sông Lam Nghệ AnQuảng Nam FC1 - 1D
-
12/04/2025Quảng Nam FCBình Định1 - 1L
-
06/04/2025Viettel FCQuảng Nam FC1 - 2D
-
09/03/2025Quảng Nam FCTP.HCM FC0 - 0W
-
28/02/2025Quảng Nam FCHải Phòng FC 10 - 0L
-
23/02/2025Thanh Hóa FCQuảng Nam FC0 - 0D
-
19/02/2025Quảng Nam FCThanh Hóa FC0 - 0W
-
15/02/2025Công An Hà NộiQuảng Nam FC2 - 2D
-
09/02/2025Quảng Nam FCBecamex Bình Dương0 - 0L
-
19/01/2025Hải Phòng FCQuảng Nam FC0 - 0W
- Kết quả Quảng Nam FC mới nhất ở giải V-League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Quảng Nam FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Quảng Nam FC (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Quảng Nam FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Quảng Nam FC thắng
Bại: là số trận Quảng Nam FC thua
BXH Hạng nhất Việt Nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TTBD Phu Dong | 14 | 14 | 0 | 0 | 29 | 1 | 28 | 42 | T T T T T T |
2 | Binh Phuoc | 14 | 10 | 3 | 1 | 22 | 8 | 14 | 33 | B H T T T T |
3 | PVF-CAND | 14 | 9 | 3 | 2 | 23 | 11 | 12 | 30 | T H B T T T |
4 | Dong Thap | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 8 | 2 | 16 | B B H T H T |
5 | Ba Ria Vung Tau FC | 13 | 5 | 1 | 7 | 15 | 24 | -9 | 16 | T H T B B B |
6 | TP Ho Chi Minh II | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | T H B T B H |
7 | Khatoco Khanh Hoa | 13 | 3 | 4 | 6 | 9 | 15 | -6 | 13 | B H B T B B |
8 | Dong Nai Berjaya | 14 | 2 | 6 | 6 | 9 | 13 | -4 | 12 | B H H B T T |
9 | Dong Tam Long An | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 16 | -10 | 11 | B T H B B B |
10 | Hoa Binh | 13 | 1 | 6 | 6 | 6 | 13 | -7 | 9 | H H H H B B |
11 | Huda Hue | 14 | 2 | 2 | 10 | 11 | 26 | -15 | 8 | T B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Việt Nam