Phong độ Bulawayo Chiefs gần đây, KQ Bulawayo Chiefs mới nhất
Phong độ Bulawayo Chiefs gần đây
-
23/11/2024Manica DiamondBulawayo Chiefs0 - 0L
-
10/11/2024Bulawayo ChiefsZPC Kariba 10 - 0D
-
06/11/2024FC PlatinumBulawayo Chiefs1 - 0L
-
02/11/2024Bulawayo ChiefsArenel Movers1 - 0W
-
20/10/2024Capps linkedBulawayo Chiefs2 - 2D
-
05/10/2024Bulawayo ChiefsHerentals FC0 - 0D
-
29/09/2024Chicken InnBulawayo Chiefs0 - 0L
-
25/09/2024Bulawayo ChiefsNgezi Platinum 10 - 0D
-
15/09/2024Chegutu PiratesBulawayo Chiefs1 - 1D
-
31/08/2024Bulawayo ChiefsTron1 - 0D
Thống kê phong độ Bulawayo Chiefs gần đây, KQ Bulawayo Chiefs mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Bulawayo Chiefs gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Zimbabwe | 10 | 1 | 6 | 3 |
Phong độ Bulawayo Chiefs gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024Manica DiamondBulawayo Chiefs0 - 0L
-
10/11/2024Bulawayo ChiefsZPC Kariba 10 - 0D
-
06/11/2024FC PlatinumBulawayo Chiefs1 - 0L
-
02/11/2024Bulawayo ChiefsArenel Movers1 - 0W
-
20/10/2024Capps linkedBulawayo Chiefs2 - 2D
-
05/10/2024Bulawayo ChiefsHerentals FC0 - 0D
-
29/09/2024Chicken InnBulawayo Chiefs0 - 0L
-
25/09/2024Bulawayo ChiefsNgezi Platinum 10 - 0D
-
15/09/2024Chegutu PiratesBulawayo Chiefs1 - 1D
-
31/08/2024Bulawayo ChiefsTron1 - 0D
- Kết quả Bulawayo Chiefs mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bulawayo Chiefs gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bulawayo Chiefs (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Bulawayo Chiefs (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Bulawayo Chiefs thắng
Bại: là số trận Bulawayo Chiefs thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 20 | 11 | 7 | 2 | 26 | 12 | 14 | 40 | T T T H H T |
2 | MWOS | 20 | 11 | 7 | 2 | 24 | 12 | 12 | 40 | H T B T T B |
3 | Tron | 20 | 8 | 9 | 3 | 22 | 15 | 7 | 33 | T H T H H T |
4 | Scottland FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 18 | 10 | 8 | 31 | T H B H B T |
5 | Ngezi Platinum | 20 | 8 | 7 | 5 | 24 | 18 | 6 | 31 | H B T T T B |
6 | FC Platinum | 19 | 5 | 14 | 0 | 16 | 8 | 8 | 29 | T T H H H T |
7 | Highlanders | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 14 | 5 | 27 | B T H B H T |
8 | ZPC Kariba | 20 | 5 | 12 | 3 | 15 | 12 | 3 | 27 | B H H H H H |
9 | Herentals FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 13 | 13 | 0 | 25 | B H H H T B |
10 | Bikita Minerals FC | 20 | 6 | 7 | 7 | 15 | 18 | -3 | 25 | H B T T B T |
11 | Capps linked | 20 | 6 | 6 | 8 | 16 | 18 | -2 | 24 | T B T H T H |
12 | Manica Diamond | 19 | 4 | 9 | 6 | 11 | 15 | -4 | 21 | B H B B B H |
13 | Chicken Inn | 19 | 4 | 8 | 7 | 10 | 12 | -2 | 20 | B T H B T B |
14 | GreenFuel | 20 | 3 | 11 | 6 | 14 | 19 | -5 | 20 | B H B H B B |
15 | Yadah FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 12 | 17 | -5 | 20 | T B B T B T |
16 | Triangle FC | 20 | 4 | 7 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | H T T H H H |
17 | Dynamos FC | 20 | 2 | 10 | 8 | 7 | 15 | -8 | 16 | H T H H B B |
18 | Kwekwe United | 19 | 1 | 6 | 12 | 8 | 37 | -29 | 9 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe