Phong độ Dynamos FC gần đây, KQ Dynamos FC mới nhất
Phong độ Dynamos FC gần đây
-
11/05/2025Triangle FCDynamos FC1 - 0L
-
04/05/2025Dynamos FCScottland FC0 - 0L
-
30/04/2025GreenFuelDynamos FC 10 - 0D
-
27/04/2025Dynamos FCKwekwe United0 - 0D
-
21/04/2025Moors World of Sport FCDynamos FC0 - 0L
-
13/04/2025Dynamos FCChicken Inn0 - 0L
-
05/04/2025Manica DiamondDynamos FC1 - 0L
-
30/03/2025Dynamos FCSimba Bhora0 - 0W
-
15/03/2025Dynamos FCTelone FC1 - 0D
-
08/03/2025Herentals FCDynamos FC0 - 0D
Thống kê phong độ Dynamos FC gần đây, KQ Dynamos FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Dynamos FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Zimbabwe | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Dynamos FC gần đây: theo giải đấu
-
11/05/2025Triangle FCDynamos FC1 - 0L
-
04/05/2025Dynamos FCScottland FC0 - 0L
-
30/04/2025GreenFuelDynamos FC 10 - 0D
-
27/04/2025Dynamos FCKwekwe United0 - 0D
-
21/04/2025Moors World of Sport FCDynamos FC0 - 0L
-
13/04/2025Dynamos FCChicken Inn0 - 0L
-
05/04/2025Manica DiamondDynamos FC1 - 0L
-
30/03/2025Dynamos FCSimba Bhora0 - 0W
-
15/03/2025Dynamos FCTelone FC1 - 0D
-
08/03/2025Herentals FCDynamos FC0 - 0D
- Kết quả Dynamos FC mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dynamos FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dynamos FC (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Dynamos FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Dynamos FC thắng
Bại: là số trận Dynamos FC thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MWOS | 11 | 6 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 23 | T H H T H T |
2 | Scottland FC | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 4 | 9 | 22 | H H T T T H |
3 | Simba Bhora | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 5 | 4 | 19 | T H T H B T |
4 | Highlanders | 11 | 4 | 6 | 1 | 14 | 7 | 7 | 18 | H H T T H B |
5 | Tron | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 11 | 4 | 17 | H H H T H H |
6 | Ngezi Platinum | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 9 | 2 | 17 | H H B H H B |
7 | GreenFuel | 12 | 3 | 7 | 2 | 9 | 7 | 2 | 16 | H B H H H T |
8 | ZPC Kariba | 11 | 3 | 6 | 2 | 10 | 5 | 5 | 15 | H H T H H T |
9 | FC Platinum | 11 | 2 | 9 | 0 | 7 | 5 | 2 | 15 | H H T H H H |
10 | Manica Diamond | 11 | 3 | 6 | 2 | 9 | 10 | -1 | 15 | H H H H H H |
11 | Herentals FC | 10 | 3 | 4 | 3 | 7 | 7 | 0 | 13 | B T B T H T |
12 | Chicken Inn | 12 | 2 | 6 | 4 | 7 | 8 | -1 | 12 | B H H B T B |
13 | Bikita Minerals FC | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 14 | -6 | 10 | T H B B H H |
14 | Capps linked | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 11 | -4 | 9 | B B T B H H |
15 | Yadah FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 11 | -4 | 9 | B B T B H H |
16 | Dynamos FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 2 | 7 | -5 | 8 | B B H H B B |
17 | Triangle FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 16 | -7 | 8 | T H B B T B |
18 | Kwekwe United | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 19 | -14 | 7 | B H B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe