Phong độ Hwange Colliery gần đây, KQ Hwange Colliery mới nhất
Phong độ Hwange Colliery gần đây
-
23/11/2024Bikita Minerals FCHwange Colliery0 - 0L
-
10/11/2024Hwange CollieryHighlanders3 - 2W
-
06/11/2024GreenFuelHwange Colliery1 - 0L
-
03/11/2024Hwange CollieryManica Diamond1 - 0W
-
19/10/2024ZPC KaribaHwange Colliery0 - 0D
-
12/10/2024Ngezi PlatinumHwange Colliery3 - 0L
-
06/10/2024Hwange CollieryFC Platinum2 - 2D
-
28/09/2024Arenel MoversHwange Colliery0 - 0D
-
25/09/2024Hwange CollieryCapps linked0 - 0W
-
14/09/2024Herentals FCHwange Colliery0 - 0L
Thống kê phong độ Hwange Colliery gần đây, KQ Hwange Colliery mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Hwange Colliery gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Zimbabwe | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Hwange Colliery gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024Bikita Minerals FCHwange Colliery0 - 0L
-
10/11/2024Hwange CollieryHighlanders3 - 2W
-
06/11/2024GreenFuelHwange Colliery1 - 0L
-
03/11/2024Hwange CollieryManica Diamond1 - 0W
-
19/10/2024ZPC KaribaHwange Colliery0 - 0D
-
12/10/2024Ngezi PlatinumHwange Colliery3 - 0L
-
06/10/2024Hwange CollieryFC Platinum2 - 2D
-
28/09/2024Arenel MoversHwange Colliery0 - 0D
-
25/09/2024Hwange CollieryCapps linked0 - 0W
-
14/09/2024Herentals FCHwange Colliery0 - 0L
- Kết quả Hwange Colliery mới nhất ở giải VĐQG Zimbabwe
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hwange Colliery gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hwange Colliery (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Hwange Colliery (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Hwange Colliery thắng
Bại: là số trận Hwange Colliery thua
BXH VĐQG Zimbabwe mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Simba Bhora | 20 | 11 | 7 | 2 | 26 | 12 | 14 | 40 | T T T H H T |
2 | MWOS | 20 | 11 | 7 | 2 | 24 | 12 | 12 | 40 | H T B T T B |
3 | Tron | 20 | 8 | 9 | 3 | 22 | 15 | 7 | 33 | T H T H H T |
4 | Scottland FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 18 | 10 | 8 | 31 | T H B H B T |
5 | Ngezi Platinum | 20 | 8 | 7 | 5 | 24 | 18 | 6 | 31 | H B T T T B |
6 | FC Platinum | 19 | 5 | 14 | 0 | 16 | 8 | 8 | 29 | T T H H H T |
7 | ZPC Kariba | 20 | 5 | 12 | 3 | 15 | 12 | 3 | 27 | B H H H H H |
8 | Herentals FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 13 | 13 | 0 | 25 | B H H H T B |
9 | Bikita Minerals FC | 20 | 6 | 7 | 7 | 15 | 18 | -3 | 25 | H B T T B T |
10 | Highlanders | 19 | 5 | 9 | 5 | 18 | 14 | 4 | 24 | H B T H B H |
11 | Capps linked | 19 | 6 | 5 | 8 | 15 | 17 | -2 | 23 | T T B T H T |
12 | Manica Diamond | 19 | 4 | 9 | 6 | 11 | 15 | -4 | 21 | B H B B B H |
13 | Chicken Inn | 19 | 4 | 8 | 7 | 10 | 12 | -2 | 20 | B T H B T B |
14 | GreenFuel | 19 | 3 | 11 | 5 | 14 | 18 | -4 | 20 | H B H B H B |
15 | Yadah FC | 20 | 5 | 5 | 10 | 12 | 17 | -5 | 20 | T B B T B T |
16 | Triangle FC | 19 | 4 | 6 | 9 | 20 | 25 | -5 | 18 | H H T T H H |
17 | Dynamos FC | 20 | 2 | 10 | 8 | 7 | 15 | -8 | 16 | H T H H B B |
18 | Kwekwe United | 19 | 1 | 6 | 12 | 8 | 37 | -29 | 9 | B B B B H B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Zimbabwe