Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về TB/FCS/Royn vs KI Klaksvik, 20h45 ngày 25/5
Kết quả TB/FCS/Royn vs KI Klaksvik
Đối đầu TB/FCS/Royn vs KI Klaksvik
Phong độ TB/FCS/Royn gần đây
Phong độ KI Klaksvik gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: TB/FCS/Royn vs KI Klaksvik
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs KI Klaksvik trước đây
-
01/05/2025KI Klaksvik10 - 0TB/FCS/Royn5 - 0L
-
24/09/2023TB/FCS/Royn1 - 5KI Klaksvik1 - 1L
-
10/06/2023KI Klaksvik1 - 0TB/FCS/Royn1 - 0L
-
05/03/2023KI Klaksvik7 - 1TB/FCS/Royn3 - 0L
-
22/08/2021KI Klaksvik7 - 0TB/FCS/Royn5 - 0L
-
13/06/2021KI Klaksvik4 - 0TB/FCS/Royn2 - 0L
-
20/03/2021TB/FCS/Royn0 - 5KI Klaksvik0 - 1L
-
19/09/2020TB/FCS/Royn0 - 0KI Klaksvik0 - 0D
-
04/07/2020KI Klaksvik2 - 1TB/FCS/Royn0 - 1L
-
16/05/2020TB/FCS/Royn1 - 2KI Klaksvik0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu TB/FCS/Royn vs KI Klaksvik
- Thống kê lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs KI Klaksvik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs KI Klaksvik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu TB/FCS/Royn vs KI Klaksvik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TB/FCS/Royn (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
TB/FCS/Royn (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận TB/FCS/Royn thắng
Bại: là số trận TB/FCS/Royn thua
Thắng: là số trận TB/FCS/Royn thắng
Bại: là số trận TB/FCS/Royn thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TB/FCS/Royn và KI Klaksvik trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 10 | 9 | 1 | 0 | 33 | 5 | 28 | 28 | T T T T T H |
2 | NSI Runavik | 10 | 9 | 0 | 1 | 48 | 9 | 39 | 27 | T T T T B T |
3 | HB Torshavn | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 20 | 0 | 19 | B B T B T H |
4 | B36 Torshavn | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 15 | 1 | 16 | T H T B T B |
5 | Vikingur Gotu | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 10 | 0 | 14 | B T T T B T |
6 | EB Streymur | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 19 | -8 | 13 | T B B T T B |
7 | Toftir B68 | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 22 | -12 | 11 | B H B T H T |
8 | FC Suduroy | 10 | 2 | 0 | 8 | 4 | 24 | -20 | 6 | T B B B B B |
9 | TB/FCS/Royn | 10 | 1 | 3 | 6 | 9 | 30 | -21 | 6 | B T B B H B |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 19 | -7 | 4 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: