Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về HB Torshavn vs NSI Runavik, 01h30 ngày 04/5
Kết quả HB Torshavn vs NSI Runavik
Đối đầu HB Torshavn vs NSI Runavik
Phong độ HB Torshavn gần đây
Phong độ NSI Runavik gần đây
Ngoại hạng đảo Faroe 2025: HB Torshavn vs NSI Runavik
-
Giải đấu: Ngoại hạng đảo FaroeMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HB Torshavn vs NSI Runavik trước đây
-
28/08/2024NSI Runavik3 - 2HB Torshavn1 - 1L
-
02/06/2024NSI Runavik2 - 3HB Torshavn0 - 1W
-
11/03/2024HB Torshavn3 - 2NSI Runavik2 - 0W
-
22/10/2022HB Torshavn3 - 1NSI Runavik1 - 1W
-
19/06/2022NSI Runavik0 - 2HB Torshavn0 - 1W
-
13/03/2022HB Torshavn5 - 1NSI Runavik4 - 1W
-
13/09/2021HB Torshavn4 - 0NSI Runavik2 - 0W
-
16/05/2021NSI Runavik0 - 0HB Torshavn0 - 0D
-
30/11/2021NSI Runavik2 - 2HB Torshavn1 - 2D
-
21/11/2021HB Torshavn2 - 2NSI Runavik0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu HB Torshavn vs NSI Runavik
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Torshavn vs NSI Runavik: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Torshavn vs NSI Runavik: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ngoại hạng đảo Faroe | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Quần Đảo Faroe | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HB Torshavn vs NSI Runavik: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HB Torshavn (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
HB Torshavn (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HB Torshavn thắng
Bại: là số trận HB Torshavn thua
Thắng: là số trận HB Torshavn thắng
Bại: là số trận HB Torshavn thua
BXH Vòng Bảng Ngoại hạng đảo Faroe mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HB Torshavn và NSI Runavik trên Bảng xếp hạng của Ngoại hạng đảo Faroe mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ngoại hạng đảo Faroe 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KI Klaksvik | 8 | 8 | 0 | 0 | 30 | 3 | 27 | 24 | T T T T T T |
2 | NSI Runavik | 7 | 7 | 0 | 0 | 33 | 5 | 28 | 21 | T T T T T T |
3 | HB Torshavn | 7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 12 | 5 | 15 | T T T B B T |
4 | B36 Torshavn | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 13 | B T T T H T |
5 | Vikingur Gotu | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | -2 | 8 | B H B B T T |
6 | EB Streymur | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 16 | -9 | 7 | T B B T B B |
7 | FC Suduroy | 7 | 2 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 6 | B B T T B B |
8 | TB/FCS/Royn | 8 | 1 | 2 | 5 | 8 | 24 | -16 | 5 | B B B T B B |
9 | Toftir B68 | 7 | 1 | 1 | 5 | 5 | 19 | -14 | 4 | T B B B H B |
10 | 07 Vestur Sorvagur | 7 | 0 | 1 | 6 | 6 | 16 | -10 | 1 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: