Kết quả UTA Arad vs Farul Constanta, 22h00 ngày 18/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Quốc Gia Romania 2024-2025 » vòng Group

  • UTA Arad vs Farul Constanta: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Ionut Sebastian Cojocaru
  • 10'
    0-1
  • 20'
    0-2
    goalnbsp;Ionut Sebastian Cojocaru
  • 28'
    0-3
    goalnbsp;Gabriel Buta
  • 30'
    0-3
  • 32'
    0-3
  • 33'
    Lamine Ghezali goalnbsp;
    1-3
  • 45'
    1-4
    goalnbsp;Eduard Radaslavescu
  • 65'
    1-4
  • 74'
    1-5
    goalnbsp;Iustin Doicaru
  • 79'
    1-5
  • 79'
    1-5
  • BXH Cúp Quốc Gia Romania
  • BXH bóng đá Romania mới nhất
  • UTA Arad vs Farul Constanta: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    Farul Constanta
  • 4
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 135
    Pha tấn công
    118
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp Quốc Gia Romania 2024/2025

Bảng C

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Farul Constanta 3 1 2 0 7 3 4 5
2 CSM Politehnica Iasi 3 1 2 0 3 2 1 5
3 Hermannstadt 3 1 2 0 3 2 1 5
4 CS Sanatatea Cluj 3 0 2 1 3 4 -1 2
5 Unirea Ungheni 3 0 2 1 3 4 -1 2
6 UTA Arad 3 0 2 1 3 7 -4 2