Kết quả Pandurii Targu-Jiu vs CSS Islla Te Nagh, 15h00 ngày 10/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Romania 2020-2021 » vòng 2

  • Pandurii Targu-Jiu vs CSS Islla Te Nagh: Diễn biến chính

  • 8'
    Acosta goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    1-1
    goalnbsp;Toma
  • 29'
    1-2
    goalnbsp;Doman
  • 37'
    Cotolan
    1-2
  • 87'
    1-3
    goalnbsp;
  • 90'
    goalnbsp;
    2-3
  • BXH Hạng 2 Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Pandurii Targu-Jiu vs CSS Islla Te Nagh: Số liệu thống kê

  • Pandurii Targu-Jiu
    CSS Islla Te Nagh
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 110
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 100
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Romania 2020/2021

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Universitatea Craiova 10 5 4 1 13 7 6 54 H T B H T H
2 Rapid Bucuresti 10 5 1 4 14 11 3 49 H T B T B B
3 CS Mioveni 10 3 6 1 18 11 7 48 H B H H H T
4 Dunarea Calarasi 10 2 4 4 10 18 -8 44 H B T H B H
5 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 10 2 4 4 9 11 -2 42 T B H H T H
6 FC Timisoara 10 2 3 5 9 15 -6 41 B T T B H H