Kết quả Alexandria vs Scolar Resita, 15h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Romania 2023-2024 » vòng 6

  • Alexandria vs Scolar Resita: Diễn biến chính

  • 18'
    Geani Cretu goalnbsp;
    1-0
  • 21'
    1-1
    goalnbsp;Andrei Burlacu
  • 23'
    1-1
  • 56'
    1-2
    goalnbsp;Marian Liviu Draghiceanu
  • 58'
    1-3
    goalnbsp;Napoleone L.
  • 61'
    1-3
  • 62'
    1-4
    goalnbsp;Marian Liviu Draghiceanu
  • 84'
    David Albeanu goalnbsp;
    2-4
  • 87'
    2-4
  • 87'
    2-4
  • BXH Hạng 2 Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Alexandria vs Scolar Resita: Số liệu thống kê

  • Alexandria
    Scolar Resita
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    144
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    88
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Romania 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CSA Steaua Bucuresti 6 5 1 0 12 2 10 44 T T H T T T
2 Chindia Targoviste 6 3 1 2 8 4 4 38 T B B H T T
3 Concordia Chiajna 6 4 1 1 8 6 2 38 T T T T H B
4 CSM Slatina 6 2 1 3 9 9 0 32 H B T B T B
5 ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu 6 2 1 3 6 8 -2 30 B T T B B H
6 Tunari 6 1 1 4 8 12 -4 20 B H B T B B
7 Progresul Spartac 6 1 0 5 5 15 -10 4 B B B B B T