Đối đầu Scolar Resita vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu, 16h00 ngày 22/2
Kết quả Scolar Resita vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Đối đầu Scolar Resita vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
Phong độ Scolar Resita gần đây
Phong độ ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Scolar Resita vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Scolar Resita vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu trước đây
-
30/09/2023Scolar Resita1 - 1ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 0D
-
25/04/2021ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu4 - 3Scolar Resita2 - 1L
-
07/03/2021ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu2 - 1Scolar Resita1 - 0L
-
05/10/2019Scolar Resita1 - 7ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 3L
-
18/02/2023Scolar Resita1 - 1ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Scolar Resita vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu
- Thống kê lịch sử đối đầu Scolar Resita vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scolar Resita vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scolar Resita vs ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Scolar Resita (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Scolar Resita (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Scolar Resita thắng
Bại: là số trận Scolar Resita thua
Thắng: là số trận Scolar Resita thắng
Bại: là số trận Scolar Resita thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Scolar Resita và ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 17 | 14 | 2 | 1 | 37 | 14 | 23 | 44 | T B T H T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 17 | 10 | 7 | 0 | 24 | 6 | 18 | 37 | T H H T T T |
3 | Metaloglobus | 17 | 10 | 2 | 5 | 30 | 15 | 15 | 32 | T H T T B B |
4 | Scolar Resita | 17 | 9 | 3 | 5 | 27 | 22 | 5 | 30 | H T T B B T |
5 | FC Voluntari | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 11 | 10 | 29 | T T B H T T |
6 | CSM Slatina | 17 | 8 | 4 | 5 | 34 | 17 | 17 | 28 | B B B T T T |
7 | Corvinul Hunedoara | 17 | 8 | 4 | 5 | 20 | 16 | 4 | 28 | T T T H B H |
8 | Concordia Chiajna | 17 | 8 | 3 | 6 | 30 | 20 | 10 | 27 | T T T B T H |
9 | Arges | 16 | 7 | 6 | 3 | 17 | 10 | 7 | 27 | H T H T H T |
10 | Afumati | 16 | 8 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | B H B T T B |
11 | AFC Metalul Buzau | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | H T H T H T |
12 | Universitatea Craiova | 15 | 6 | 5 | 4 | 16 | 16 | 0 | 23 | H B B T T T |
13 | Ceahlaul Piatra Neamt | 16 | 6 | 4 | 6 | 19 | 19 | 0 | 22 | B T H H B B |
14 | Chindia Targoviste | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 21 | 1 | 19 | H T H H B B |
15 | FC Bihor Oradea | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 20 | -6 | 16 | B B B B T H |
16 | Unirea Ungheni | 16 | 3 | 6 | 7 | 12 | 19 | -7 | 15 | B H B T B H |
17 | ACS Dumbravita | 17 | 4 | 3 | 10 | 14 | 22 | -8 | 15 | B B B B B B |
18 | CSM Focsani | 17 | 4 | 3 | 10 | 11 | 21 | -10 | 15 | T B B H T H |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 16 | 3 | 5 | 8 | 16 | 20 | -4 | 14 | B B T B B H |
20 | CS Mioveni | 16 | 3 | 2 | 11 | 8 | 36 | -28 | 11 | B B T B B B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 16 | 2 | 1 | 13 | 7 | 39 | -32 | 7 | B B B H B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: