Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về CSM Slatina vs Concordia Chiajna, 15h00 ngày 03/5
Kết quả CSM Slatina vs Concordia Chiajna
Đối đầu CSM Slatina vs Concordia Chiajna
Phong độ CSM Slatina gần đây
Phong độ Concordia Chiajna gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: CSM Slatina vs Concordia Chiajna
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CSM Slatina vs Concordia Chiajna trước đây
-
23/11/2024CSM Slatina1 - 2Concordia Chiajna1 - 1L
-
13/04/2024Concordia Chiajna3 - 2CSM Slatina0 - 1L
-
30/09/2023Concordia Chiajna1 - 0CSM Slatina0 - 0L
-
06/08/2022Concordia Chiajna0 - 3CSM Slatina0 - 1W
-
26/07/2023Concordia Chiajna1 - 1CSM Slatina1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CSM Slatina vs Concordia Chiajna
- Thống kê lịch sử đối đầu CSM Slatina vs Concordia Chiajna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSM Slatina vs Concordia Chiajna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 4 | 1 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CSM Slatina vs Concordia Chiajna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CSM Slatina (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
CSM Slatina (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CSM Slatina thắng
Bại: là số trận CSM Slatina thua
Thắng: là số trận CSM Slatina thắng
Bại: là số trận CSM Slatina thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CSM Slatina và Concordia Chiajna trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 34 | T T H H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 32 | T H H B |
3 | Afumati | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 31 | T B H B |
4 | Concordia Chiajna | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 30 | T B B H T |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 25 | B T H T |
6 | Chindia Targoviste | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 23 | B H H T |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | B B T H B |
Cập nhật: