Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Universitatea Craiova vs FC Bihor Oradea, 16h00 ngày 02/5
Kết quả Universitatea Craiova vs FC Bihor Oradea
Đối đầu Universitatea Craiova vs FC Bihor Oradea
Phong độ Universitatea Craiova gần đây
Phong độ FC Bihor Oradea gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Universitatea Craiova vs FC Bihor Oradea
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Universitatea Craiova vs FC Bihor Oradea trước đây
-
07/10/2024FC Bihor Oradea1 - 1Universitatea Craiova1 - 1D
-
07/06/2014Universitatea Craiova0 - 3FC Bihor Oradea0 - 0L
-
10/05/2014FC Bihor Oradea3 - 0Universitatea Craiova0 - 0L
-
08/03/2014Universitatea Craiova0 - 0FC Bihor Oradea0 - 0D
-
05/10/2013FC Bihor Oradea1 - 1Universitatea Craiova1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Universitatea Craiova vs FC Bihor Oradea
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitatea Craiova vs FC Bihor Oradea: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitatea Craiova vs FC Bihor Oradea: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitatea Craiova vs FC Bihor Oradea: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Universitatea Craiova (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Universitatea Craiova (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận Universitatea Craiova thua
Thắng: là số trận Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận Universitatea Craiova thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Universitatea Craiova và FC Bihor Oradea trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSM Slatina | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 34 | T T H H |
2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 32 | T H H B |
3 | Afumati | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 31 | T B H B |
4 | Concordia Chiajna | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 30 | T B B H T |
5 | ACS Viitorul Selimbar | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 25 | B T H T |
6 | Chindia Targoviste | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 7 | 0 | 23 | B H H T |
7 | Muscelul Campulung 2022 | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 | B B T H B |
Cập nhật: