Đối đầu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti, 01h00 ngày 02/2
Kết quả Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti
Đối đầu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti trước đây
-
17/09/2024Rapid Bucuresti0 - 2Universitaea Cluj0 - 1W
-
28/11/2023Rapid Bucuresti2 - 3Universitaea Cluj2 - 1W
-
24/07/2023Universitaea Cluj0 - 3Rapid Bucuresti0 - 1L
-
28/01/2023Universitaea Cluj0 - 0Rapid Bucuresti0 - 0D
-
31/08/2022Rapid Bucuresti1 - 0Universitaea Cluj0 - 0L
-
05/04/2015Universitaea Cluj1 - 0Rapid Bucuresti0 - 0W
-
08/12/2022Universitaea Cluj0 - 0Rapid Bucuresti0 - 0D
-
27/01/2021Rapid Bucuresti1 - 0Universitaea Cluj0 - 0L
-
20/11/2020Rapid Bucuresti1 - 0Universitaea Cluj0 - 0L
-
10/11/2019Rapid Bucuresti1 - 1Universitaea Cluj1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Romania | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Universitaea Cluj (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Universitaea Cluj (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Universitaea Cluj và Rapid Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 41 | T T H T H T |
2 | Universitaea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 19 | 15 | 41 | B T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 34 | 21 | 13 | 41 | T T H H H T |
4 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 40 | 28 | 12 | 39 | T B H T H T |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 34 | 23 | 11 | 36 | B H T T H B |
6 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 26 | 22 | 4 | 35 | H H B T H T |
7 | Rapid Bucuresti | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 20 | 7 | 35 | H B T H T T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 24 | 9 | 7 | 8 | 32 | 26 | 6 | 34 | T B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 33 | -6 | 31 | T T H H T H |
10 | FC Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | 19 | 24 | -5 | 28 | B H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | 23 | 26 | -3 | 27 | B H T H B H |
12 | Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | 22 | 31 | -9 | 25 | H H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 25 | T H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 36 | -15 | 22 | B H B B B B |
15 | FC Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | 19 | 33 | -14 | 20 | B B B H B H |
16 | Gloria Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | 23 | 37 | -14 | 19 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: