Đối đầu Murata vs SP Cosmos, 03h15 ngày 23/1
Kết quả Murata vs SP Cosmos
Đối đầu Murata vs SP Cosmos
Phong độ Murata gần đây
Phong độ SP Cosmos gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Murata vs SP Cosmos
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/1/2025 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Murata vs SP Cosmos trước đây
-
14/09/2024SP Cosmos0 - 1Murata0 - 0W
-
06/04/2024Murata1 - 0SP Cosmos0 - 0W
-
16/12/2023SP Cosmos2 - 1Murata1 - 0L
-
21/01/2023Murata2 - 3SP Cosmos0 - 2L
-
03/09/2022SP Cosmos4 - 1Murata0 - 0L
-
17/02/2022Murata3 - 0SP Cosmos1 - 0W
-
24/10/2021SP Cosmos0 - 2Murata0 - 0W
-
24/04/2021Murata3 - 0SP Cosmos0 - 0W
-
09/12/2017Murata0 - 1SP Cosmos0 - 0L
-
05/02/2017Murata0 - 1SP Cosmos0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Murata vs SP Cosmos
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs SP Cosmos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs SP Cosmos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs SP Cosmos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Murata (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Murata (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Murata thắng
Bại: là số trận Murata thua
Thắng: là số trận Murata thắng
Bại: là số trận Murata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Murata và SP Cosmos trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 17 | 14 | 2 | 1 | 41 | 11 | 30 | 44 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 16 | 11 | 5 | 0 | 37 | 13 | 24 | 38 | T T H T T T |
3 | Folgore/Falciano | 16 | 10 | 3 | 3 | 22 | 11 | 11 | 33 | B T H T T T |
4 | Fiorentino | 17 | 10 | 3 | 4 | 21 | 14 | 7 | 33 | B T T T H B |
5 | Tre Fiori | 17 | 10 | 2 | 5 | 39 | 15 | 24 | 32 | H T B T B T |
6 | SP Cosmos | 16 | 8 | 4 | 4 | 39 | 18 | 21 | 28 | T H T B B H |
7 | San Giovanni | 17 | 7 | 5 | 5 | 29 | 18 | 11 | 26 | H T H B B T |
8 | Tre Penne | 16 | 5 | 9 | 2 | 23 | 17 | 6 | 24 | H B T T T B |
9 | Murata | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H B B B T |
10 | SP Domagnano | 17 | 3 | 7 | 7 | 16 | 25 | -9 | 16 | T B H B H B |
11 | Faetano | 16 | 5 | 1 | 10 | 12 | 30 | -18 | 16 | B B B T B B |
12 | SP Libertas | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 32 | -14 | 15 | B B B H H B |
13 | AC Juvenes | 17 | 3 | 4 | 10 | 10 | 19 | -9 | 13 | T B B B H T |
14 | San Marino Academy U22 | 17 | 3 | 2 | 12 | 17 | 40 | -23 | 11 | B T B T H B |
15 | Cailungo | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 45 | -27 | 11 | B T B T H T |
16 | S.S Pennarossa | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 44 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: