Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SP Cosmos vs Tre Penne, 01h45 ngày 07/5
Kết quả SP Cosmos vs Tre Penne
Đối đầu SP Cosmos vs Tre Penne
Phong độ SP Cosmos gần đây
Phong độ Tre Penne gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: SP Cosmos vs Tre Penne
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/5/2025 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SP Cosmos vs Tre Penne trước đây
-
03/05/2025Tre Penne1 - 1SP Cosmos1 - 0D
-
09/03/2025Tre Penne0 - 2SP Cosmos0 - 0W
-
09/11/2024SP Cosmos1 - 1Tre Penne1 - 1D
-
11/05/2024Tre Penne0 - 0SP Cosmos0 - 0D
-
04/05/2024SP Cosmos1 - 1Tre Penne1 - 0D
-
25/02/2024Tre Penne1 - 0SP Cosmos0 - 0L
-
04/11/2023SP Cosmos1 - 1Tre Penne1 - 1D
-
06/04/2023Tre Penne2 - 2SP Cosmos1 - 1D
-
27/10/2023Tre Penne1 - 1SP Cosmos1 - 0D
-
28/09/2023SP Cosmos1 - 1Tre Penne1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SP Cosmos vs Tre Penne
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Cosmos vs Tre Penne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 8 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Cosmos vs Tre Penne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 8 | 1 | 6 | 1 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Cosmos vs Tre Penne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Cosmos (sân nhà) | 4 | 0 | 4 | 0 |
SP Cosmos (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SP Cosmos thắng
Bại: là số trận SP Cosmos thua
Thắng: là số trận SP Cosmos thắng
Bại: là số trận SP Cosmos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SP Cosmos và Tre Penne trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 30 | 24 | 5 | 1 | 66 | 18 | 48 | 77 | T T T T H H |
2 | SP La Fiorita | 30 | 22 | 7 | 1 | 74 | 19 | 55 | 73 | T T T T B T |
3 | Tre Fiori | 30 | 17 | 5 | 8 | 61 | 28 | 33 | 56 | T T B T H B |
4 | Folgore/Falciano | 30 | 15 | 8 | 7 | 41 | 31 | 10 | 53 | H H H B T B |
5 | SP Cosmos | 30 | 14 | 8 | 8 | 61 | 36 | 25 | 50 | B H T H T T |
6 | San Giovanni | 30 | 13 | 10 | 7 | 58 | 37 | 21 | 49 | T B H T H T |
7 | Tre Penne | 30 | 12 | 13 | 5 | 48 | 33 | 15 | 49 | H T B H T T |
8 | Fiorentino | 30 | 13 | 6 | 11 | 33 | 34 | -1 | 45 | B B B T B T |
9 | Murata | 30 | 11 | 6 | 13 | 33 | 33 | 0 | 39 | T T H H H B |
10 | Faetano | 30 | 9 | 4 | 17 | 32 | 62 | -30 | 31 | B B H B H B |
11 | AC Juvenes | 30 | 8 | 6 | 16 | 24 | 35 | -11 | 30 | T T T H T B |
12 | SP Domagnano | 30 | 6 | 11 | 13 | 29 | 44 | -15 | 29 | B B B B H T |
13 | SP Libertas | 30 | 6 | 8 | 16 | 29 | 60 | -31 | 26 | T B T B B H |
14 | Cailungo | 30 | 6 | 5 | 19 | 35 | 66 | -31 | 23 | B B H B T H |
15 | S.S Pennarossa | 30 | 3 | 8 | 19 | 26 | 76 | -50 | 17 | B T B B B H |
16 | San Marino Academy U22 | 30 | 4 | 4 | 22 | 30 | 68 | -38 | 16 | B B H T B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: