Kết quả Dumbarton vs Inverness, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Dumbarton vs Inverness
Đối đầu Dumbarton vs Inverness
Phong độ Dumbarton gần đây
Phong độ Inverness gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.83O 2.5
0.93U 2.5
0.931
3.30X
3.402
2.10Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dumbarton vs Inverness
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 28
-
Dumbarton vs Inverness: Diễn biến chính
-
19'Matthew Shiels0-0
-
25'0-0Ben Brannan
-
51'Aron Lynas0-0
-
89'Michael Miller0-0
-
90'0-0Alfie Bavidge
-
90'0-1
nbsp;Alfie Bavidge
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dumbarton vs Inverness: Số liệu thống kê
-
DumbartonInverness
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn11
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
57Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
38Tấn công nguy hiểm75
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 28 | 16 | 4 | 8 | 48 | 31 | 17 | 52 | T B T T T T |
2 | Cove Rangers | 28 | 14 | 5 | 9 | 50 | 32 | 18 | 47 | H T T B T T |
3 | Stenhousemuir | 28 | 14 | 5 | 9 | 42 | 30 | 12 | 47 | T T T T T B |
4 | Alloa Athletic | 28 | 10 | 10 | 8 | 41 | 35 | 6 | 40 | H H T T T B |
5 | Kelty Hearts | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 31 | 0 | 35 | B B B T H B |
6 | Queen of South | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 35 | -6 | 35 | B B B T B B |
7 | Inverness | 28 | 13 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T B T H T T |
8 | Montrose | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T B H H |
9 | Annan Athletic | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 53 | -24 | 27 | T T B B B B |
10 | Dumbarton | 28 | 5 | 8 | 15 | 34 | 55 | -21 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation