Bảng xếp hạng Hạng 4 Scotland (Highland) hôm nay mùa giải 2024/25
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 21 | 17 | 1 | 3 | 78 | 21 | 57 | 52 | T B T T T T |
2 | Brechin City | 19 | 15 | 3 | 1 | 48 | 14 | 34 | 48 | H B T T H T |
3 | Banks o Dee | 20 | 13 | 3 | 4 | 50 | 15 | 35 | 42 | T B T T H T |
4 | Clachnacuddin | 23 | 12 | 3 | 8 | 50 | 31 | 19 | 39 | T T H H B T |
5 | Formartine United | 21 | 11 | 3 | 7 | 43 | 29 | 14 | 36 | B T T H B T |
6 | Inverurie Loco Works | 21 | 10 | 5 | 6 | 43 | 24 | 19 | 35 | B T H H H B |
7 | Huntly | 19 | 11 | 1 | 7 | 43 | 32 | 11 | 34 | T T T B B T |
8 | Buckie Thistle FC | 21 | 10 | 3 | 8 | 43 | 29 | 14 | 33 | T B H H T T |
9 | fraserburgh | 19 | 7 | 9 | 3 | 33 | 20 | 13 | 30 | T T H H H T |
10 | Deveronvale | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 38 | -6 | 30 | T B T T T B |
11 | Forres Mechanics | 20 | 8 | 4 | 8 | 45 | 54 | -9 | 28 | T B B B H T |
12 | Nairn County | 21 | 7 | 5 | 9 | 36 | 41 | -5 | 26 | T B H B T B |
13 | Turriff United | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 37 | -9 | 24 | B T T H T T |
14 | Keith | 20 | 7 | 0 | 13 | 21 | 40 | -19 | 21 | T T T B B B |
15 | Lossiemouth | 21 | 4 | 1 | 16 | 19 | 50 | -31 | 13 | B B B B B T |
16 | Wick Academy | 21 | 4 | 1 | 16 | 21 | 58 | -37 | 13 | B B B B B B |
17 | Rothes | 20 | 3 | 1 | 16 | 21 | 76 | -55 | 10 | B T B B B B |
18 | Strathspey Thistle | 19 | 2 | 3 | 14 | 24 | 69 | -45 | 9 | T H B B H B |
Bảng xếp hạng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa giải 2024-2025
Top ghi bàn Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025
Top kiến tạo Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025
Top thẻ phạt Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thắng Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025
Bảng xếp hạng bàn thua Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT
Hạng 4 Scotland (Highland)
Tên giải đấu | Hạng 4 Scotland (Highland) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Scottish Highland Football League |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 26 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |