Kết quả Dumbarton vs Montrose, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Dumbarton vs Montrose
Đối đầu Dumbarton vs Montrose
Phong độ Dumbarton gần đây
Phong độ Montrose gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.01O 2.5
0.90U 2.5
0.951
2.30X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.66-0
1.08O 0.5
0.35U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dumbarton vs Montrose
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 25
-
Dumbarton vs Montrose: Diễn biến chính
-
13'0-1
nbsp;Owen Stirton
-
18'0-1Terry Masson
-
19'Michael Ruth
nbsp;
1-1 -
24'1-2
nbsp;Owen Stirton (Assist:Callum Sandilands)
-
31'1-2Kerr Waddell
-
37'carlo pignatiello (Assist:Finlay Gray)
nbsp;
2-2 -
68'2-3
nbsp;Aidan Quinn (Assist:Michael Gardyne)
-
88'2-3Sean Dillon
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dumbarton vs Montrose: Số liệu thống kê
-
DumbartonMontrose
-
2Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
60Pha tấn công54
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 28 | 16 | 4 | 8 | 48 | 31 | 17 | 52 | T B T T T T |
2 | Cove Rangers | 28 | 14 | 5 | 9 | 50 | 32 | 18 | 47 | H T T B T T |
3 | Stenhousemuir | 28 | 14 | 5 | 9 | 42 | 30 | 12 | 47 | T T T T T B |
4 | Alloa Athletic | 28 | 10 | 10 | 8 | 41 | 35 | 6 | 40 | H H T T T B |
5 | Kelty Hearts | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 31 | 0 | 35 | B B B T H B |
6 | Queen of South | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 35 | -6 | 35 | B B B T B B |
7 | Inverness | 28 | 13 | 8 | 7 | 34 | 29 | 5 | 32 | T B T H T T |
8 | Montrose | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T B H H |
9 | Annan Athletic | 28 | 7 | 6 | 15 | 29 | 53 | -24 | 27 | T T B B B B |
10 | Dumbarton | 28 | 5 | 8 | 15 | 34 | 55 | -21 | 8 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation