Kết quả East Fife vs Stranraer, 22h00 ngày 09/11
Kết quả East Fife vs Stranraer
Đối đầu East Fife vs Stranraer
Phong độ East Fife gần đây
Phong độ Stranraer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.93O 2.75
1.03U 2.75
0.831
1.33X
4.502
8.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 1
0.77U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu East Fife vs Stranraer
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 12
-
East Fife vs Stranraer: Diễn biến chính
-
26'0-1
nbsp;Max Guthrie
-
37'Reis Peggie0-1
-
49'Andy Munro (Assist:Patrick Slattery)
nbsp;
1-1 -
81'1-2
nbsp;Matty Grant
-
84'1-2Craig Ross
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
East Fife vs Stranraer: Số liệu thống kê
-
East FifeStranraer
-
12Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua6
-
nbsp;nbsp;
-
100Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
71Tấn công nguy hiểm68
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Fife | 28 | 16 | 5 | 7 | 53 | 25 | 28 | 53 | B T H H B T |
2 | Peterhead | 28 | 14 | 8 | 6 | 40 | 29 | 11 | 50 | H T H H T H |
3 | Edinburgh City | 28 | 14 | 4 | 10 | 43 | 35 | 8 | 46 | T T T T B T |
4 | Elgin City | 28 | 11 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 40 | B B B B B B |
5 | Spartans | 28 | 11 | 7 | 10 | 35 | 36 | -1 | 40 | B T H T H T |
6 | Stirling Albion | 28 | 11 | 4 | 13 | 40 | 46 | -6 | 37 | B T T B T H |
7 | Stranraer | 28 | 9 | 7 | 12 | 26 | 30 | -4 | 34 | B T T T B H |
8 | Clyde | 28 | 7 | 9 | 12 | 32 | 43 | -11 | 30 | B T H B T B |
9 | Forfar Athletic | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 37 | -11 | 26 | B T H B T T |
10 | Bonnyrigg Rose | 28 | 9 | 5 | 14 | 33 | 49 | -16 | 26 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs