Kết quả Hibernian Nữ vs Motherwell Nữ, 20h00 ngày 15/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Nữ Scotland 2024-2025 » vòng 16

  • Hibernian Nữ vs Motherwell Nữ: Diễn biến chính

  • 12'
    Livingstone R.
    0-0
  • 24'
    Adams E.
    0-0
  • 26'
    Adams E. (Assist:Ciara Grant) goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    1-0
    Addie J.
  • 46'
    Livingstone R. goalnbsp;
    2-0
  • 81'
    McGovern K. (Assist:Papadopoulos S.) goalnbsp;
    3-0
  • 84'
    Hunter S. (Assist:Ciara Grant) goalnbsp;
    4-0
  • 88'
    4-0
    Penman J.
  • BXH Nữ Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Hibernian Nữ vs Motherwell Nữ: Số liệu thống kê

  • Hibernian Nữ
    Motherwell Nữ
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Nữ Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Glasgow City (W) 19 15 2 2 76 8 68 47 T H T T T B
2 Celtic (W) 19 15 2 2 72 12 60 47 T T T T T T
3 Glasgow Rangers (W) 19 14 3 2 94 16 78 45 T T B B T T
4 Hibernian (W) 19 14 3 2 66 14 52 45 H T T T T T
5 Hearts (W) 19 13 2 4 64 11 53 41 T H T H T B
6 Motherwell (W) 19 8 2 9 43 39 4 26 T B B H T T
7 Partick Thistle (W) 18 5 6 7 28 32 -4 21 H H H H B T
8 Aberdeen (W) 18 5 2 11 17 67 -50 17 T B B B T T
9 Spartans (W) 19 4 2 13 16 52 -36 14 B H B B B B
10 Montrose LFC (W) 19 3 2 14 19 71 -52 11 B H T B B B
11 Queen's Park (W) 19 2 1 16 10 93 -83 7 B B B B B B
12 Dundee United (W) 19 1 1 17 12 102 -90 4 B T B B B B