Kết quả Manchester United vs Glasgow Rangers, 03h00 ngày 24/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Manchester United vs Glasgow Rangers: Diễn biến chính

  • 23'
    Matthijs de Ligt Goal Disallowed
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Ross McCausland
    nbsp;Leon Aderemi Balogun
  • 46'
    Harry Maguire nbsp;
    Matthijs de Ligt nbsp;
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Bailey Rice
    nbsp;Connor Barron
  • 52'
    Jack Butland(OW)
    1-0
  • 55'
    Tyrell Malacia nbsp;
    Leny Yoro nbsp;
    1-0
  • 59'
    1-0
    nbsp;Findlay Curtis
    nbsp;Vaclav Cerny
  • 71'
    1-0
    nbsp;Cyriel Dessers
    nbsp;Nedim Bajrami
  • 73'
    Manuel Ugarte nbsp;
    Toby Collyer nbsp;
    1-0
  • 73'
    Kobbie Mainoo nbsp;
    Christian Eriksen nbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
    Jefte
  • 82'
    Rasmus Hojlund nbsp;
    Joshua Zirkzee nbsp;
    1-0
  • 88'
    1-1
    goalnbsp;Cyriel Dessers (Assist:James Tavernier)
  • 90'
    1-1
    nbsp;Leon Thomson King
    nbsp;Ridvan Yilmaz
  • 90'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes (Assist:Lisandro Martinez) goalnbsp;
    2-1
  • Manchester United vs Glasgow Rangers: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester United3-4-2-1
    1
    Altay Bayindi
    6
    Lisandro Martinez
    4
    Matthijs de Ligt
    15
    Leny Yoro
    20
    Diogo Dalot
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    43
    Toby Collyer
    16
    Amad Diallo Traore
    17
    Alejandro Garnacho
    14
    Christian Eriksen
    11
    Joshua Zirkzee
    29
    Hamza Igamane
    18
    Vaclav Cerny
    14
    Nedim Bajrami
    3
    Ridvan Yilmaz
    8
    Connor Barron
    43
    Nicolas Raskin
    2
    James Tavernier
    27
    Leon Aderemi Balogun
    4
    Robin Propper
    22
    Jefte
    1
    Jack Butland
    Glasgow Rangers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Rasmus Hojlund
    12Tyrell Malacia
    25Manuel Ugarte
    5Harry Maguire
    37Kobbie Mainoo
    21Antony Matheus dos Santos
    18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    24Andre Onana
    22Tom Heaton
    Cyriel Dessers 9
    Leon Thomson King 38
    Bailey Rice 49
    Findlay Curtis 52
    Ross McCausland 45
    Kieran Dowell 20
    Zak Lovelace 50
    Liam Kelly 31
    Tom Lawrence 11
    Mason Munn 54
    Zander Hutton 63
    Paul Nsio 55
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erik ten Hag
    Michael Beale
  • BXH Cúp C2 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Manchester United vs Glasgow Rangers: Số liệu thống kê

  • Manchester United
    Glasgow Rangers
  • 7
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 603
    Số đường chuyền
    300
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Đánh đầu
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 124
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lazio 7 6 1 0 17 4 13 19
2 Eintracht Frankfurt 7 5 1 1 14 8 6 16
3 Athletic Bilbao 7 5 1 1 12 6 6 16
4 Manchester United 7 4 3 0 14 9 5 15
5 Lyon 7 4 2 1 15 7 8 14
6 Tottenham Hotspur 7 4 2 1 14 9 5 14
7 Anderlecht 7 4 2 1 11 8 3 14
8 FC Steaua Bucuresti 7 4 2 1 10 7 3 14
9 Galatasaray 7 3 4 0 18 14 4 13
10 Bodo Glimt 7 4 1 2 13 10 3 13
11 FC Viktoria Plzen 7 3 3 1 12 9 3 12
12 Olympiakos Piraeus 7 3 3 1 6 3 3 12
13 Glasgow Rangers 7 3 2 2 14 9 5 11
14 AZ Alkmaar 7 3 2 2 10 9 1 11
15 Saint Gilloise 7 3 2 2 7 6 1 11
16 AFC Ajax 7 3 1 3 14 7 7 10
17 PAOK Saloniki 7 3 1 3 12 8 4 10
18 Real Sociedad 7 3 1 3 11 9 2 10
19 Midtjylland 7 3 1 3 7 7 0 10
20 Elfsborg 7 3 1 3 9 11 -2 10
21 AS Roma 7 2 3 2 8 6 2 9
22 Ferencvarosi TC 7 3 0 4 11 12 -1 9
23 Fenerbahce 7 2 3 2 7 9 -2 9
24 Besiktas JK 7 3 0 4 10 14 -4 9
25 FC Porto 7 2 2 3 12 11 1 8
26 FC Twente Enschede 7 1 4 2 7 9 -2 7
27 Sporting Braga 7 2 1 4 8 12 -4 7
28 TSG Hoffenheim 7 1 3 3 7 11 -4 6
29 Maccabi Tel Aviv 7 2 0 5 8 16 -8 6
30 Rigas Futbola skola 7 1 2 4 6 12 -6 5
31 Slavia Praha 7 1 1 5 5 9 -4 4
32 Malmo FF 7 1 1 5 8 15 -7 4
33 Ludogorets Razgrad 7 0 3 4 3 10 -7 3
34 Qarabag 7 1 0 6 6 17 -11 3
35 Nice 7 0 2 5 6 15 -9 2
36 Dynamo Kyiv 7 0 1 6 4 18 -14 1