Kết quả Baumit Jablonec vs Dynamo Ceske Budejovice, 23h30 ngày 04/12
Kết quả Baumit Jablonec vs Dynamo Ceske Budejovice
Đối đầu Baumit Jablonec vs Dynamo Ceske Budejovice
Phong độ Baumit Jablonec gần đây
Phong độ Dynamo Ceske Budejovice gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202423:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.08+1.5
0.80O 3
1.01U 3
0.851
1.29X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.82O 1
0.71U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Baumit Jablonec vs Dynamo Ceske Budejovice
-
Sân vận động: Stadion Strelnice
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 8
-
Baumit Jablonec vs Dynamo Ceske Budejovice: Diễn biến chính
-
1'Jakub Martinec (Assist:Jan Chramosta) nbsp;1-0
-
17'Jan Chramosta nbsp;2-0
-
20'David Puskac (Assist:David Stepanek) nbsp;3-0
-
26'Jan Chramosta Goal Disallowed3-0
-
31'Jan Chramosta (Assist:Alexis Alegue Elandi) nbsp;4-0
-
39'4-0nbsp;Ondrej Novak
nbsp;Michal Hubinek -
39'4-0nbsp;David Krch
nbsp;Richard Krizan -
46'4-0nbsp;Marvis Ogiomade
nbsp;Tomas Hak -
46'Haiderson Hurtado Palomino nbsp;
David Stepanek nbsp;4-0 -
46'Jan Suchan nbsp;
Alexis Alegue Elandi nbsp;4-0 -
61'4-0nbsp;Zdenek Ondrasek
nbsp;Quadri Adediran -
64'Jan Fortelny nbsp;
David Puskac nbsp;4-0 -
69'4-0Jan Brabec
-
72'Bienvenue Kanakimana nbsp;
Vakhtang Tchanturishvili nbsp;4-0 -
82'Matous Krulich nbsp;
Sebastian Nebyla nbsp;4-0 -
82'4-0nbsp;Petr Zika
nbsp;Ubong Ekpai -
88'Matous Krulich (Assist:Jan Suchan) nbsp;5-0
-
Baumit Jablonec vs Dynamo Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị
-
Baumit Jablonec3-4-31Jan Hanus5David Stepanek4Nemanja Tekijaski22Jakub Martinec7Vakhtang Chanturishvili25Sebastian Nebyla6Michal Beran14Daniel Soucek19Jan Chramosta24David Puskac77Alexis Alegue Elandi6Quadri Adediran45Ubong Ekpai10Tomas Hak20Michal Hubinek16Marcel Cermak14Emil Tischler26Dominik Masek15Ondrej Coudek5Richard Krizan2Jan Brabec30Martin Janacek
- Đội hình dự bị
-
11Jan Fortelny2Haiderson Hurtado Palomino20Bienvenue Kanakimana33Albert Kotlin37Matous Krulich39Success Makanjuola99Klemen Mihelak8Dudu Nardini21Matej Polidar36Tomas Schanelec10Jan SuchanVilem Fendrich 1Juraj Kotula 28David Krch 27Jakub Matousek 23Vaclav Mika 4Matous Nikl 25Ondrej Novak 24Marvis Ogiomade 18Zdenek Ondrasek 13Pavel Osmancik 12Petr Zika 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Petr RadaMarek Nikl
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Baumit Jablonec vs Dynamo Ceske Budejovice: Số liệu thống kê
-
Baumit JablonecDynamo Ceske Budejovice
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt0
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
535Số đường chuyền405
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
69Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs