Kết quả Baumit Jablonec vs Dynamo Ceske Budejovice, 23h30 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 8

  • Baumit Jablonec vs Dynamo Ceske Budejovice: Diễn biến chính

  • 1'
    Jakub Martinec (Assist:Jan Chramosta) goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    Jan Chramosta goalnbsp;
    2-0
  • 20'
    David Puskac (Assist:David Stepanek) goalnbsp;
    3-0
  • 26'
    Jan Chramosta Goal Disallowed
    3-0
  • 31'
    Jan Chramosta (Assist:Alexis Alegue Elandi) goalnbsp;
    4-0
  • 39'
    4-0
    nbsp;Ondrej Novak
    nbsp;Michal Hubinek
  • 39'
    4-0
    nbsp;David Krch
    nbsp;Richard Krizan
  • 46'
    4-0
    nbsp;Marvis Ogiomade
    nbsp;Tomas Hak
  • 46'
    Haiderson Hurtado Palomino nbsp;
    David Stepanek nbsp;
    4-0
  • 46'
    Jan Suchan nbsp;
    Alexis Alegue Elandi nbsp;
    4-0
  • 61'
    4-0
    nbsp;Zdenek Ondrasek
    nbsp;Quadri Adediran
  • 64'
    Jan Fortelny nbsp;
    David Puskac nbsp;
    4-0
  • 69'
    4-0
    Jan Brabec
  • 72'
    Bienvenue Kanakimana nbsp;
    Vakhtang Tchanturishvili nbsp;
    4-0
  • 82'
    Matous Krulich nbsp;
    Sebastian Nebyla nbsp;
    4-0
  • 82'
    4-0
    nbsp;Petr Zika
    nbsp;Ubong Ekpai
  • 88'
    Matous Krulich (Assist:Jan Suchan) goalnbsp;
    5-0
  • Baumit Jablonec vs Dynamo Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị

  • Baumit Jablonec3-4-3
    1
    Jan Hanus
    5
    David Stepanek
    4
    Nemanja Tekijaski
    22
    Jakub Martinec
    7
    Vakhtang Chanturishvili
    25
    Sebastian Nebyla
    6
    Michal Beran
    14
    Daniel Soucek
    19
    Jan Chramosta
    24
    David Puskac
    77
    Alexis Alegue Elandi
    6
    Quadri Adediran
    45
    Ubong Ekpai
    10
    Tomas Hak
    20
    Michal Hubinek
    16
    Marcel Cermak
    14
    Emil Tischler
    26
    Dominik Masek
    15
    Ondrej Coudek
    5
    Richard Krizan
    2
    Jan Brabec
    30
    Martin Janacek
    Dynamo Ceske Budejovice3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 11Jan Fortelny
    2Haiderson Hurtado Palomino
    20Bienvenue Kanakimana
    33Albert Kotlin
    37Matous Krulich
    39Success Makanjuola
    99Klemen Mihelak
    8Dudu Nardini
    21Matej Polidar
    36Tomas Schanelec
    10Jan Suchan
    Vilem Fendrich 1
    Juraj Kotula 28
    David Krch 27
    Jakub Matousek 23
    Vaclav Mika 4
    Matous Nikl 25
    Ondrej Novak 24
    Marvis Ogiomade 18
    Zdenek Ondrasek 13
    Pavel Osmancik 12
    Petr Zika 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Petr Rada
    Marek Nikl
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Baumit Jablonec vs Dynamo Ceske Budejovice: Số liệu thống kê

  • Baumit Jablonec
    Dynamo Ceske Budejovice
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút Phạt
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 535
    Số đường chuyền
    405
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    73
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 20 9 3 8 31 17 14 30 T B T T B B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
8 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
9 Bohemians 1905 20 6 7 7 25 30 -5 25 T H B B H T
10 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
11 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
12 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs