Kết quả Pardubice vs Dynamo Ceske Budejovice, 21h30 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 17

  • Pardubice vs Dynamo Ceske Budejovice: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Ondrej Coudek
  • 45'
    Eldar Sehic Goal Disallowed
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Ubong Ekpai
    nbsp;Jakub Matousek
  • 60'
    0-0
    Tomas Hak
  • 66'
    Tomas Zlatohlavek
    0-0
  • 76'
    Daniel Pandula nbsp;
    Vojtech Sychra nbsp;
    0-0
  • 76'
    Andre Leipold nbsp;
    Vojtech Patrak nbsp;
    0-0
  • 76'
    Stepan Misek nbsp;
    Mohammed Yahaya nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    nbsp;Pavel Osmancik
    nbsp;Zdenek Ondrasek
  • 86'
    0-0
    nbsp;Ondrej Novak
    nbsp;Tomas Hak
  • 87'
    Jason Noslin
    0-0
  • 87'
    Adam Fousek nbsp;
    Tomas Zlatohlavek nbsp;
    0-0
  • 90'
    0-0
    Martin Janacek
  • 90'
    Pavel Zifcak nbsp;
    Ladislav Krobot nbsp;
    0-0
  • 90'
    Andre Leipold
    0-0
  • Pardubice vs Dynamo Ceske Budejovice: Đội hình chính và dự bị

  • Pardubice4-3-3
    13
    Jan Stejskal
    44
    Eldar Sehic
    3
    Louis Lurvink
    43
    Jason Noslin
    16
    Dominik Mares
    33
    Tomas Zlatohlavek
    7
    Kamil Vacek
    27
    Vojtech Sychra
    8
    Vojtech Patrak
    11
    Mohammed Yahaya
    17
    Ladislav Krobot
    13
    Zdenek Ondrasek
    23
    Jakub Matousek
    16
    Marcel Cermak
    18
    Marvis Ogiomade
    20
    Michal Hubinek
    10
    Tomas Hak
    26
    Dominik Masek
    15
    Ondrej Coudek
    5
    Richard Krizan
    2
    Jan Brabec
    30
    Martin Janacek
    Dynamo Ceske Budejovice3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 93Viktor Budinsky
    15Denis Darmovzal
    30Adam Fousek
    5Vaclav Jindra
    36Andre Leipold
    18Stepan Misek
    21Daniel Pandula
    6Tomas Polyak
    4David Simek
    23Michal Surzyn
    35Pavel Zifcak
    Tomas Drchal 77
    Ubong Ekpai 45
    Matej Faltus 22
    Vilem Fendrich 1
    Vojtech Hora 11
    Juraj Kotula 28
    Vaclav Mika 4
    Ondrej Novak 24
    Pavel Osmancik 12
    Petr Zika 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Radoslav Kovac
    Marek Nikl
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Pardubice vs Dynamo Ceske Budejovice: Số liệu thống kê

  • Pardubice
    Dynamo Ceske Budejovice
  • 9
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 588
    Số đường chuyền
    202
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    16
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 25 21 2 2 50 10 40 65 T T T T T B
2 Sparta Praha 25 17 4 4 49 26 23 55 T T T T T T
3 FC Viktoria Plzen 25 16 5 4 47 22 25 53 B T T B T H
4 Banik Ostrava 25 16 3 6 42 22 20 51 T T B T T T
5 Baumit Jablonec 25 12 5 8 44 22 22 41 B T T T H H
6 Sigma Olomouc 25 11 5 9 39 35 4 38 T B T T B T
7 Mlada Boleslav 25 9 7 9 38 31 7 34 B T B T B B
8 Hradec Kralove 24 8 7 9 24 24 0 31 T T B H H H
9 Slovan Liberec 25 7 9 9 34 28 6 30 B B T H H H
10 Bohemians 1905 25 7 9 9 28 35 -7 30 T T H H B B
11 MFK Karvina 25 7 8 10 29 42 -13 29 H B B T H H
12 Synot Slovacko 24 7 8 9 22 35 -13 29 B B B H B T
13 Teplice 25 7 5 13 28 39 -11 26 H B B B T H
14 Dukla Prague 25 3 8 14 18 41 -23 17 H H B H H H
15 Pardubice 25 3 7 15 17 40 -23 16 B B B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 25 0 4 21 11 68 -57 4 H B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs