Kết quả Slovan Liberec Nữ vs Pardubice Nữ, 16h30 ngày 21/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Séc nữ 2024-2025 » vòng 5

  • Slovan Liberec Nữ vs Pardubice Nữ: Diễn biến chính

  • 4'
    Anna Subrtova goalnbsp;
    1-0
  • 8'
    Susolova V. goalnbsp;
    2-0
  • 12'
    Dinh Thanhova K. goalnbsp;
    3-0
  • 16'
    3-0
    Solnickova V.
  • 17'
    3-1
    goalnbsp;Solnickova V.
  • 19'
    Tenkratova D.
    3-1
  • 29'
    Anna Subrtova goalnbsp;
    4-1
  • 35'
    Anna Subrtova goalnbsp;
    5-1
  • 38'
    Buryanova A.
    5-1
  • 43'
    5-2
    goalnbsp;Hrobska P.
  • 51'
    5-2
    Prazienkova N.
  • 53'
    Pizlova I.
    5-2
  • 67'
    5-3
    Tenkratova D.(OW)
  • 82'
    Albina Goretkiova
    5-3
  • 90'
    Sovakova N. goalnbsp;
    6-3
  • BXH Cúp Séc nữ
  • BXH bóng đá Séc mới nhất
  • Slovan Liberec Nữ vs Pardubice Nữ: Số liệu thống kê

  • Slovan Liberec Nữ
    Pardubice Nữ
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp Séc nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sparta Praha (W) 10 10 0 0 70 6 64 30 T T T T T T
2 Slavia Praha (W) 10 9 0 1 43 10 33 27 T B T T T T
3 Slovacko (W) 10 7 0 3 36 10 26 21 B T T T B T
4 Slovan Liberec (W) 10 5 1 4 24 22 2 16 T H T B T B
5 FC Viktoria Plzen (W) 10 1 4 5 10 29 -19 7 B H B B T H
6 Horni Herspice (W) 10 1 2 7 10 36 -26 5 B H B H B B
7 Prague (W) 10 1 2 7 10 51 -41 5 T H B B B B
8 Pardubice (W) 10 0 3 7 6 45 -39 3 B B B H B H

Title Play-offs Relegation Play-offs