Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Dukla Praha B vs Admira Praha, 15h15 ngày 11/5
Kết quả Dukla Praha B vs Admira Praha
Đối đầu Dukla Praha B vs Admira Praha
Phong độ Dukla Praha B gần đây
Phong độ Admira Praha gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Dukla Praha B vs Admira Praha
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs Admira Praha trước đây
-
11/08/2024Admira Praha1 - 0Dukla Praha B0 - 0L
-
05/05/2024Dukla Praha B1 - 1Admira Praha1 - 0D
-
08/10/2023Admira Praha1 - 1Dukla Praha B1 - 0D
-
05/03/2023Dukla Praha B2 - 0Admira Praha2 - 0W
-
07/08/2022Admira Praha2 - 1Dukla Praha B1 - 0L
-
06/02/2022Admira Praha1 - 2Dukla Praha B0 - 2W
-
27/06/2020Admira Praha4 - 1Dukla Praha B2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dukla Praha B vs Admira Praha
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs Admira Praha: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs Admira Praha: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dukla Praha B vs Admira Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dukla Praha B (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Dukla Praha B (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dukla Praha B thắng
Bại: là số trận Dukla Praha B thua
Thắng: là số trận Dukla Praha B thắng
Bại: là số trận Dukla Praha B thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dukla Praha B và Admira Praha trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 27 | 22 | 4 | 1 | 76 | 13 | 63 | 70 | H T T T H T |
2 | SK Kladno | 27 | 16 | 5 | 6 | 52 | 30 | 22 | 53 | H T H T T B |
3 | SK Zapy | 26 | 14 | 7 | 5 | 49 | 26 | 23 | 49 | T B H H H T |
4 | Sokol Brozany | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 32 | 11 | 42 | T B H H B T |
5 | Slovan Liberec II | 27 | 12 | 4 | 11 | 44 | 45 | -1 | 40 | T B B T B H |
6 | Mlada Boleslav B | 27 | 11 | 6 | 10 | 44 | 42 | 2 | 39 | T H T H B B |
7 | Hradec Kralove B | 27 | 11 | 5 | 11 | 33 | 39 | -6 | 38 | B T H T B T |
8 | Banik Most-Sous | 26 | 10 | 4 | 12 | 30 | 30 | 0 | 34 | B T B H B H |
9 | Teplice B | 27 | 9 | 7 | 11 | 38 | 48 | -10 | 34 | B H B T H T |
10 | Jiskra Usti nad Orlici | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 37 | -10 | 34 | T T H H B H |
11 | Jablonec B | 27 | 8 | 8 | 11 | 31 | 38 | -7 | 32 | B B H B T B |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 28 | 9 | 5 | 14 | 32 | 49 | -17 | 32 | T H B H H T |
13 | Pardubice B | 27 | 8 | 7 | 12 | 35 | 33 | 2 | 31 | B T T T H B |
14 | Benatky Nad Jizerou | 26 | 6 | 9 | 11 | 23 | 37 | -14 | 27 | B B T B B B |
15 | FK Kolin | 26 | 5 | 10 | 11 | 32 | 44 | -12 | 25 | T B H B H T |
16 | Zivanice | 27 | 6 | 6 | 15 | 24 | 56 | -32 | 24 | B T T B T H |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 27 | 5 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 23 | H B H H B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: