Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Usti nad Labem vs FK Kolin, 23h00 ngày 24/5
Kết quả Usti nad Labem vs FK Kolin
Đối đầu Usti nad Labem vs FK Kolin
Phong độ Usti nad Labem gần đây
Phong độ FK Kolin gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Usti nad Labem vs FK Kolin
-
Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs FK Kolin trước đây
-
25/10/2024FK Kolin1 - 4Usti nad Labem0 - 1W
-
17/05/2024Usti nad Labem4 - 1FK Kolin2 - 0W
-
21/10/2023FK Kolin3 - 2Usti nad Labem2 - 1L
-
20/05/2023Usti nad Labem2 - 2FK Kolin2 - 2D
-
22/10/2022FK Kolin3 - 2Usti nad Labem1 - 1L
-
30/08/2015FK Kolin2 - 4Usti nad Labem0 - 1W
-
12/04/2015Usti nad Labem5 - 1FK Kolin2 - 0W
-
28/09/2014FK Kolin1 - 0Usti nad Labem0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Usti nad Labem vs FK Kolin
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs FK Kolin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs FK Kolin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 5 | 2 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Séc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Usti nad Labem vs FK Kolin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Usti nad Labem (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Usti nad Labem (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Usti nad Labem thắng
Bại: là số trận Usti nad Labem thua
Thắng: là số trận Usti nad Labem thắng
Bại: là số trận Usti nad Labem thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Usti nad Labem và FK Kolin trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 29 | 23 | 4 | 2 | 80 | 17 | 63 | 73 | T T H T T B |
2 | SK Kladno | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 32 | 24 | 57 | H T T B T H |
3 | SK Zapy | 29 | 14 | 8 | 7 | 53 | 35 | 18 | 50 | H H T H B B |
4 | Sokol Brozany | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 39 | 11 | 46 | H B T T H B |
5 | Hradec Kralove B | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 42 | T B T B H T |
6 | Slovan Liberec II | 29 | 12 | 5 | 12 | 51 | 53 | -2 | 41 | B T B H B H |
7 | Mlada Boleslav B | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 44 | 2 | 40 | H T H B B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 29 | 10 | 8 | 11 | 29 | 39 | -10 | 38 | H B H T B H |
9 | Banik Most-Sous | 29 | 10 | 6 | 13 | 35 | 36 | -1 | 36 | H B H B H H |
10 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
11 | Teplice B | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 55 | -13 | 35 | B T H T B H |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 29 | 10 | 5 | 14 | 34 | 50 | -16 | 35 | H B H H T T |
13 | Pardubice B | 29 | 8 | 8 | 13 | 35 | 34 | 1 | 32 | T T H B B H |
14 | FK Kolin | 29 | 7 | 11 | 11 | 36 | 46 | -10 | 32 | B H T H T T |
15 | Benatky Nad Jizerou | 29 | 7 | 10 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | B B B T B H |
16 | Zivanice | 29 | 7 | 7 | 15 | 29 | 58 | -29 | 28 | T B T H T H |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 29 | 6 | 9 | 14 | 33 | 46 | -13 | 27 | H H B B T H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: