Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tescoma Zlin vs Lisen, 22h00 ngày 25/5
Kết quả Tescoma Zlin vs Lisen
Đối đầu Tescoma Zlin vs Lisen
Phong độ Tescoma Zlin gần đây
Phong độ Lisen gần đây
Hạng 2 Séc 2024-2025: Tescoma Zlin vs Lisen
-
Giải đấu: Hạng 2 SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tescoma Zlin vs Lisen trước đây
-
20/07/2024Lisen0 - 0Tescoma Zlin0 - 0D
-
22/06/2024Lisen0 - 0Tescoma Zlin0 - 0D
-
15/07/2023Tescoma Zlin4 - 2Lisen1 - 2W
-
16/07/2022Tescoma Zlin0 - 0Lisen0 - 0D
-
08/01/2022Tescoma Zlin2 - 2Lisen1 - 1D
-
09/01/2021Tescoma Zlin3 - 1Lisen1 - 0W
-
25/01/2020Tescoma Zlin0 - 1Lisen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Tescoma Zlin vs Lisen
- Thống kê lịch sử đối đầu Tescoma Zlin vs Lisen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tescoma Zlin vs Lisen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tescoma Zlin vs Lisen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tescoma Zlin (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Tescoma Zlin (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tescoma Zlin thắng
Bại: là số trận Tescoma Zlin thua
Thắng: là số trận Tescoma Zlin thắng
Bại: là số trận Tescoma Zlin thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tescoma Zlin và Lisen trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 29 | 20 | 8 | 1 | 43 | 13 | 30 | 68 | H B T T T H |
2 | Chrudim | 29 | 15 | 8 | 6 | 46 | 27 | 19 | 53 | T H T B H H |
3 | Vyskov | 29 | 11 | 10 | 8 | 31 | 24 | 7 | 43 | H B T B B T |
4 | FK MAS Taborsko | 29 | 11 | 8 | 10 | 34 | 29 | 5 | 41 | B T H B T T |
5 | Sparta Praha B | 29 | 10 | 10 | 9 | 41 | 38 | 3 | 40 | H T T T T T |
6 | Lisen | 29 | 9 | 12 | 8 | 30 | 33 | -3 | 39 | B H H T B T |
7 | Brno | 29 | 9 | 11 | 9 | 38 | 40 | -2 | 38 | T T T T H T |
8 | FK Graffin Vlasim | 29 | 8 | 13 | 8 | 41 | 39 | 2 | 37 | T B B T H B |
9 | SK Prostejov | 29 | 9 | 10 | 10 | 31 | 40 | -9 | 37 | H B B T T B |
10 | Viktoria Zizkov | 29 | 10 | 6 | 13 | 45 | 47 | -2 | 36 | T B B B B B |
11 | Vysocina jihlava | 29 | 8 | 12 | 9 | 34 | 38 | -4 | 36 | B T T H H H |
12 | Opava | 29 | 9 | 9 | 11 | 29 | 37 | -8 | 36 | H T T B H H |
13 | Slavia Prague B | 29 | 8 | 10 | 11 | 40 | 37 | 3 | 34 | B B B T H B |
14 | SK Slovan Varnsdorf | 29 | 8 | 8 | 13 | 37 | 41 | -4 | 32 | T T B H H T |
15 | Banik Ostrava B | 29 | 8 | 7 | 14 | 34 | 46 | -12 | 31 | H T B B H B |
16 | Sigma Olomouc B | 29 | 5 | 6 | 18 | 28 | 53 | -25 | 21 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: