Đối đầu Slovan Liberec Nữ vs Slovacko Nữ, 20h30 ngày 20/4

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp Séc nữ 2024-2025: Slovan Liberec Nữ vs Slovacko Nữ

Lịch sử đối đầu Slovan Liberec Nữ vs Slovacko Nữ trước đây

  • 03/11/2024
    Slovan Liberec (W)
    2 - 1
    Slovacko (W)
    1 - 1
    W
  • 25/08/2024
    Slovacko (W)
    1 - 0
    Slovan Liberec (W)
    1 - 0
    L
  • 19/05/2024
    Slovacko (W)
    2 - 2
    Slovan Liberec (W)
    2 - 2
    D
  • 27/04/2024
    Slovan Liberec (W)
    1 - 1
    Slovacko (W)
    0 - 0
    D
  • 23/03/2024
    Slovan Liberec (W)
    1 - 1
    Slovacko (W)
    1 - 0
    D
  • 08/10/2023
    Slovacko (W)
    2 - 0
    Slovan Liberec (W)
    1 - 0
    L
  • 13/05/2023
    Slovacko (W)
    1 - 0
    Slovan Liberec (W)
    1 - 0
    L
  • 22/04/2023
    Slovan Liberec (W)
    2 - 0
    Slovacko (W)
    0 - 0
    W
  • 23/10/2022
    Slovacko (W)
    1 - 1
    Slovan Liberec (W)
    1 - 0
    D
  • 14/04/2024
    Slovan Liberec (W)
    1 - 1
    Slovacko (W)
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Slovan Liberec Nữ vs Slovacko Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec Nữ vs Slovacko Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 5 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec Nữ vs Slovacko Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp Séc nữ 9 2 4 3
Cúp Nữ Czech 1 0 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Slovan Liberec Nữ vs Slovacko Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Slovan Liberec Nữ (sân nhà) 5 2 3 0
Slovan Liberec Nữ (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Slovan Liberec Nữ thắng
Bại: là số trận Slovan Liberec Nữ thua

BXH Vòng Bảng Cúp Séc nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Slovan Liberec NữSlovacko Nữ trên Bảng xếp hạng của Cúp Séc nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Cúp Séc nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Viktoria Plzen (W) 2 1 0 1 8 3 5 13 T B
2 Prague (W) 2 1 0 1 3 4 -1 11 B T
3 Pardubice (W) 2 1 0 1 2 2 0 10 T B
4 Horni Herspice (W) 2 1 0 1 2 6 -4 9 B T

Cập nhật: