Kết quả Banik Ostrava U19 vs Slovacko U19, 20h00 ngày 14/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc U19 2023-2024 » vòng 6

  • Banik Ostrava U19 vs Slovacko U19: Diễn biến chính

  • 9'
    Podhorny F. goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    Lores C. goalnbsp;
    2-0
  • 38'
    2-1
    goalnbsp;Novotny L.
  • BXH VĐQG Séc U19
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Banik Ostrava U19 vs Slovacko U19: Số liệu thống kê

  • Banik Ostrava U19
    Slovacko U19
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    65
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc U19 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sparta Praha U19 30 18 7 5 64 37 27 61 B H B T T B
2 Viktoria Plzen U19 30 15 8 7 66 42 24 53 T T T T B T
3 Brno U19 30 17 2 11 63 51 12 53 T T T B T B
4 Slavia Praha U19 30 15 5 10 63 41 22 50 T B T T H T
5 Dynamo Ceske Budejovice U19 30 14 5 11 67 56 11 47 T T B T B T
6 Banik Ostrava U19 30 14 5 11 46 54 -8 47 T T B B B T
7 Sigma Olomouc U19 30 14 3 13 57 36 21 45 B T B T T T
8 Dukla Praha U19 30 12 8 10 48 41 7 44 B B T B T T
9 Tescoma Zlin U19 30 11 5 14 49 55 -6 38 T B H B T T
10 Slovacko U19 30 12 2 16 48 57 -9 38 T T H B B B
11 Vysocina Jihlava U19 30 10 6 14 46 63 -17 36 T B T B T B
12 Pardubice U19 30 10 5 15 44 48 -4 35 B B T B B B
13 Mlada Boleslav U19 30 9 8 13 57 62 -5 35 B B H T T B
14 Slovan Liberec U19 30 9 7 14 50 69 -19 34 H B H H T B
15 MFK Karvina U19 30 10 2 18 46 71 -25 32 B B B T B T
16 Frydek-Mistek U19 30 7 8 15 29 60 -31 29 T T H H B B