Kết quả Bohemians 1905 vs Pardubice, 21h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 14

  • Bohemians 1905 vs Pardubice: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Vojtech Patrak
  • 39'
    0-0
    nbsp;Vaclav Jindra
    nbsp;Eldar Sehic
  • 60'
    Vladimir Zeman nbsp;
    Milan Ristovski nbsp;
    0-0
  • 63'
    0-0
    nbsp;Andre Leipold
    nbsp;Vojtech Patrak
  • 63'
    0-0
    nbsp;David Simek
    nbsp;Jason Noslin
  • 71'
    0-0
    Tomas Zlatohlavek
  • 79'
    0-0
    nbsp;Tomas Solil
    nbsp;Ladislav Krobot
  • 79'
    Dominik Plestil nbsp;
    Jan Matousek nbsp;
    0-0
  • 79'
    0-0
    nbsp;Stepan Misek
    nbsp;Tomas Zlatohlavek
  • 80'
    Matej Kadlec nbsp;
    Ondrej Petrak nbsp;
    0-0
  • 80'
    Vojtech Novak nbsp;
    Jan Kovarik nbsp;
    0-0
  • Bohemians 1905 vs Pardubice: Đội hình chính và dự bị

  • Bohemians 19054-2-3-1
    23
    Tomas Fruhwald
    27
    Adam Kadlec
    34
    Antonin Krapka
    22
    Jan Vondra
    19
    Jan Kovarik
    28
    Lukas Hulka
    31
    Ondrej Petrak
    77
    Milan Ristovski
    47
    Ales Cermak
    10
    Jan Matousek
    20
    Vaclav Drchal
    8
    Vojtech Patrak
    11
    Mohammed Yahaya
    17
    Ladislav Krobot
    7
    Kamil Vacek
    33
    Tomas Zlatohlavek
    27
    Vojtech Sychra
    23
    Michal Surzyn
    3
    Louis Lurvink
    43
    Jason Noslin
    44
    Eldar Sehic
    13
    Jan Stejskal
    Pardubice4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Josef Jindrisek
    8Adam Janos
    12Michal Reichl
    2Jan Shejbal
    24Dominik Plestil
    18Denis Vala
    11Vojtech Novak
    13Vladimir Zeman
    3Matej Kadlec
    Viktor Budinsky 93
    Adam Fousek 30
    David Simek 4
    Pavel Zifcak 35
    Tomas Solil 24
    Denis Darmovzal 15
    Andre Leipold 36
    Tomas Polyak 6
    Stepan Misek 18
    Vaclav Jindra 5
    Daniel Pandula 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jaroslav Vesely
    Radoslav Kovac
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • Bohemians 1905 vs Pardubice: Số liệu thống kê

  • Bohemians 1905
    Pardubice
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 406
    Số đường chuyền
    293
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 114
    Pha tấn công
    72
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 19 16 2 1 41 7 34 50 T T T T T B
2 FC Viktoria Plzen 19 13 4 2 38 15 23 43 T T T H T T
3 Sparta Praha 20 12 4 4 37 22 15 40 H H T T T T
4 Banik Ostrava 20 12 3 5 33 20 13 39 B T B T T T
5 Baumit Jablonec 19 9 3 7 31 16 15 30 B T B T T B
6 Mlada Boleslav 19 7 7 5 31 22 9 28 H H T T T B
7 Hradec Kralove 20 8 4 8 20 17 3 28 B B T B T T
8 Sigma Olomouc 19 7 5 7 28 30 -2 26 B T B H B T
9 Synot Slovacko 20 6 7 7 18 28 -10 25 B H T H B B
10 Slovan Liberec 20 6 6 8 28 23 5 24 T B B T H B
11 MFK Karvina 20 6 6 8 24 33 -9 24 T B B B H H
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 20 6 4 10 24 32 -8 22 H T H B T H
14 Pardubice 20 3 6 11 17 29 -12 15 B H H H H B
15 Dukla Prague 20 3 4 13 15 36 -21 13 B H B B B H
16 Dynamo Ceske Budejovice 20 0 4 16 7 56 -49 4 B H B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs