Kết quả Slavia Praha vs Slovan Liberec, 19h00 ngày 01/12
Kết quả Slavia Praha vs Slovan Liberec
Đối đầu Slavia Praha vs Slovan Liberec
Phong độ Slavia Praha gần đây
Phong độ Slovan Liberec gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202419:00
-
Slavia Praha 31Slovan Liberec 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.83+1.75
1.01O 3
0.81U 3
1.011
1.18X
5.802
13.00Hiệp 1-0.75
0.87+0.75
0.97O 1.25
0.82U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slavia Praha vs Slovan Liberec
-
Sân vận động: Eden Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 17
-
Slavia Praha vs Slovan Liberec: Diễn biến chính
-
36'David Doudera0-0
-
39'0-0Dominik Plechaty
-
40'Mojmir Chytil (Assist:Dominik Pech) nbsp;1-0
-
46'Tomas Chory nbsp;
Mojmir Chytil nbsp;1-0 -
49'Igoh Ogbu1-0
-
61'Lukas Provod nbsp;
Dominik Pech nbsp;1-0 -
62'1-0nbsp;Benjamin Nyarko
nbsp;Christian Frydek -
62'1-0nbsp;Lubomir Tupta
nbsp;Denis Visinsky -
73'1-0nbsp;Michael Rabusic
nbsp;Lukas Letenay -
80'Ondrej Zmrzly nbsp;
El Hadji Malick Diouf nbsp;1-0 -
80'Matej Jurasek nbsp;
Ivan Schranz nbsp;1-0 -
83'1-0nbsp;Josef Kozeluh
nbsp;Abubakar Ghali -
90'Filip Prebsl nbsp;
Christos Zafeiris nbsp;1-0 -
90'1-0Santiago Eneme
-
90'Tomas Chory1-0
-
Slavia Praha vs Slovan Liberec: Đội hình chính và dự bị
-
Slavia Praha3-4-2-131Antonin Kinsky18Jan Boril5Igoh Ogbu3Tomas Holes12El Hadji Malick Diouf19Oscar Dorley10Christos Zafeiris21David Doudera48Dominik Pech26Ivan Schranz13Mojmir Chytil21Lukas Letenay11Christian Frydek5Denis Visinsky25Abubakar Ghali9Santiago Eneme19Michal Hlavaty20Dominik Preisler2Dominik Plechaty13Adam Sevinsky3Jan Mikula31Hugo Jan Backovsky
- Đội hình dự bị
-
2Stepan Chaloupek25Tomas Chory11Daniel Fila35Matej Jurasek32Ondrej Lingr24Ales Mandous14Simion Michez28Filip Prebsl17Lukas Provod4David Zima33Ondrej ZmrzlyPatrik Dulay 24Aziz Abdu Kayondo 27Olaf Kok 16Josef Kozeluh 18Ivan Krajcirik 1Benjamin Nyarko 28Marios Pourzitidis 37Michael Rabusic 7Lubomir Tupta 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jindrich TrpisovskyLubos Kozel
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Slavia Praha vs Slovan Liberec: Số liệu thống kê
-
Slavia PrahaSlovan Liberec
-
6Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
nbsp;nbsp;
-
560Số đường chuyền283
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
20Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
104Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 20 | 12 | 4 | 4 | 37 | 22 | 15 | 40 | H H T T T T |
4 | Banik Ostrava | 20 | 12 | 3 | 5 | 33 | 20 | 13 | 39 | B T B T T T |
5 | Baumit Jablonec | 20 | 9 | 3 | 8 | 31 | 17 | 14 | 30 | T B T T B B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Hradec Kralove | 20 | 8 | 4 | 8 | 20 | 17 | 3 | 28 | B B T B T T |
8 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
9 | Bohemians 1905 | 20 | 6 | 7 | 7 | 25 | 30 | -5 | 25 | T H B B H T |
10 | Synot Slovacko | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 28 | -10 | 25 | B H T H B B |
11 | Slovan Liberec | 20 | 6 | 6 | 8 | 28 | 23 | 5 | 24 | T B B T H B |
12 | MFK Karvina | 20 | 6 | 6 | 8 | 24 | 33 | -9 | 24 | T B B B H H |
13 | Teplice | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 32 | -8 | 22 | H T H B T H |
14 | Pardubice | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 15 | B H H H H B |
15 | Dukla Prague | 20 | 3 | 4 | 13 | 15 | 36 | -21 | 13 | B H B B B H |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 20 | 0 | 4 | 16 | 7 | 56 | -49 | 4 | B H B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs